Đảo Cồn Cỏ - Nơi kết tinh giữa lịch sử và thiên nhiên
15-07-2025 15:25
1. Tổng quan đảo Cồn Cỏ
Đảo Cồn Cỏ là một huyện đảo tiền tiêu thuộc tỉnh Quảng Trị, nằm cách đất liền 15–17 hải lý về phía Đông, giữa vùng biển có vị trí chiến lược tại cửa ngõ phía Nam Vịnh Bắc Bộ. Với diện tích chỉ khoảng 2,3 km², đảo không chỉ là điểm A11 quan trọng trong hệ thống đường cơ sở xác định lãnh hải Việt Nam, mà còn là "bảo tàng sống" ghi dấu các lớp trầm tích lịch sử và giá trị tự nhiên hiếm có.
Từ thời tiền sử – qua các phát hiện khảo cổ tại Bến Nghè và Bến Tranh – cho đến thời kỳ Chăm Pa với vai trò là điểm trung chuyển của cư dân biển trên tuyến hàng hải Đông Nam Á, Cồn Cỏ đã chứng kiến sự giao thoa của nhiều nền văn hóa. Trong thời kỳ nhà Nguyễn, đảo từng là nơi giam giữ tù nhân, được ghi lại trên các bản đồ quốc tế thế kỷ 19 với nhiều tên gọi như “Tigris Insula”. Sang giai đoạn Chiến tranh Việt Nam, Cồn Cỏ trở thành “chiến hạm không thể chìm”, nơi khẳng định ý chí và chủ quyền dân tộc qua hàng trăm trận đánh oanh liệt và hệ thống công sự kiên cố.
Ngày nay, với các chứng tích lịch sử được bảo tồn, hệ sinh thái rừng nguyên sinh và biển đảo đặc sắc, Cồn Cỏ đang được định hướng trở thành điểm đến kết hợp giữa du lịch lịch sử, sinh thái và nghiên cứu khoa học. Tuy nhiên, để phát triển bền vững, việc bảo tồn tổng thể các giá trị văn hóa và tự nhiên là điều kiện tiên quyết.
Rong biển trên đảo tạo môi trường sống cho các loài thủy sinh
2 . Đảo Cồn Cỏ qua các thời kỳ
Thời kỳ tiền sử
Các phát hiện khảo cổ học tại khu vực Bến Nghè và Bến Tranh vào năm 1994 cho thấy dấu vết của các công cụ đá từ thời kỳ Đá Cũ, cách đây hàng chục ngàn năm, chứng minh sự hiện diện của con người trên đảo từ thời tiền sử (Nguyễn Khắc Sử, 1995).
Thời kỳ Chăm Pa (Thế kỷ 2-15)
Từ những năm đầu công nguyên, Cồn Cỏ được ghi nhận là nơi cư dân Chăm Pa sinh sống, chủ yếu là các bộ tộc biển chuyên khai thác tài nguyên và giao thương hàng hải. Các tài liệu cho thấy cư dân Chăm Pa đã sử dụng Cồn Cỏ như một điểm dừng chân trên các tuyến hàng hải từ miền Trung Việt Nam đến các khu vực Đông Nam Á (Trần Kỳ Phương, 2008). Dù chưa có di tích khảo cổ học cụ thể từ thời Chăm Pa được khai quật trên đảo Cồn Cỏ, các nghiên cứu về văn hóa Sa Huỳnh muộn và Chăm Pa sớm tại các đảo lân cận như Lý Sơn và quần đảo Trường Sa cho thấy sự hiện diện của gốm sứ Chăm Pa từ thế kỷ 2-5, với các hoa văn đặc trưng như văn chấm, văn thừng (Lê Đình Phụng, 2015). Tại Cồn Cỏ, các mảnh gốm được tìm thấy trong các cuộc khảo sát sơ bộ tại Bến Nghè có thể liên quan đến văn hóa Chăm Pa, nhưng cần thêm nghiên cứu để xác minh (Cung Phượt, 2025). Ngoài ra, tên gọi cổ của đảo như “Thảo Phù” trong các ghi chép Chăm Pa phản ánh vai trò của đảo như một nơi trú ẩn cho thuyền bè (Trần Kỳ Phương, 2008).
Thời kỳ nhà Nguyễn
Dưới triều Nguyễn, Cồn Cỏ được sử dụng làm nơi đầy ải tội nhân. Một phát hiện nổi bật là bộ hài cốt kèm xích cùm sắt trong một giếng cổ, minh chứng cho vai trò này (Nguyễn Đức Tân, 2024). Các tài liệu hàng hải quốc tế thế kỷ 19, như “An Nam đại quốc họa đồ” (1838) và bản đồ của John Crawfurd (1820-1829), gọi đảo bằng các tên như Hòn Cổ, Tigris Insula, hoặc Đảo Hổ.
Thời kỳ Chiến tranh Việt Nam
Sau Hiệp định Geneva (1954), Cồn Cỏ trở thành điểm nóng chiến lược do nằm vắt ngang vĩ tuyến 17. Năm 1959, một trung đội pháo do thiếu úy Dương Đức Thiện chỉ huy cắm cờ đỏ sao vàng trên đảo, khẳng định chủ quyền Việt Nam. Từ 1964-1968, đảo chịu hơn 13.000 quả bom, hàng vạn quả rocket, và hơn 4.000 quả đạn pháo từ Mỹ. Quân dân Cồn Cỏ chiến đấu trong 841 trận, bắn rơi 48 máy bay và bắn chìm 17 tàu chiến, trở thành “chiến hạm không thể chìm”. Các chứng tích bao gồm:
- Hệ thống hầm hào và địa đạo: Dài hơn 20 km, kết nối các điểm chiến đấu.
- Lô cốt và công sự: Hàng chục lô cốt dọc bờ biển.
- Các địa danh lịch sử: Điểm cao 37, Điểm cao 63, Hà Đông, Hà Nội, Hải Phòng, và Đài quan sát Thái Văn A.
- Phòng truyền thống: Lưu giữ hiện vật và hình ảnh về các trận đánh.
Cồn Cỏ được phong tặng danh hiệu Anh hùng Lực lượng Vũ trang Nhân dân hai lần, nhận nhiều huân chương, và được Chủ tịch Hồ Chí Minh gửi thư khen ngợi ba lần, kèm hai câu thơ: “Cồn Cỏ nở đầy hoa thắng trận / Đánh cho tan xác giặc Huê Kỳ”.
Sau chiến trang
Sau năm 1976, Cồn Cỏ chuyển từ đảo quân sự thành đảo dân sự (Nghị định 174/2004/NĐ-CP). Các chứng tích lịch sử được bảo tồn, kết hợp với phát triển du lịch. Các di tích tiêu biểu bao gồm:
- Đài tưởng niệm Đồi 37: Tưởng nhớ các chiến sĩ hy sinh.
- Nhà truyền thống: Trưng bày hiện vật và tài liệu lịch sử.
- Cột cờ Tổ quốc: Cao 38,8 m, biểu tượng chủ quyền.
- Ngọn hải đăng Cồn Cỏ: Hỗ trợ tàu thuyền và là điểm du lịch.
Cơ sở hạ tầng được đầu tư, bao gồm cảng cá, kè chống xói lở, và trường học. Du lịch lịch sử thu hút khoảng 9.500-10.000 lượt khách mỗi năm.
Khu dân cư trên đảo Cổn Cỏ
3. Các giá trị thiên nhiên trên đảo Cồn Cỏ
Giá trị địa chất
Cồn Cỏ được hình thành từ hoạt động phun trào núi lửa cách đây khoảng 40.000 năm, tạo nên cấu trúc địa chất đặc trưng với các thềm đá bazan dọc bờ biển (Nguyễn Văn Cường 2015). Các di sản địa chất bao gồm dòng chảy dung nham, cột đá bazan hình trụ, vách đá cao đến 20 m, và các bãi đá bazan tròn cạnh chồng chất. Mặt cắt đá tuf Neogen tại đảo là một mẫu địa chất điển hình, mang giá trị khoa học cao (Trần Đình Lân, 2019). Các bãi tắm nhỏ trên đảo, hình thành từ vụn san hô, sò, điệp và cát, kết hợp với nước biển trong xanh (độ trong đạt 15-20 m), tạo nên cảnh quan độc đáo (Sở Tài nguyên và Môi trường Quảng Trị, 2021). Những đặc điểm này không chỉ có giá trị nghiên cứu mà còn là tiềm năng cho các sản phẩm du lịch như tham quan di sản núi lửa hoặc lặn biển.
Giá trị của hệ sinh thái trên cạn
Hệ sinh thái trên cạn của Cồn Cỏ là rừng nhiệt đới ba tầng, chiếm 70% diện tích đảo (khoảng 160 ha (Ban Quản lý Khu bảo tồn biển Cồn Cỏ, 2022). Rừng đóng vai trò điều hòa khí hậu, chắn gió và chống xói mòn đất. Hệ thực vật đa dạng với 136 loài thuộc 53 họ, bao gồm các loài bản địa như bàng vuông (Barringtonia asiatica), phong ba (Heliotropium foertherianum), dứa dại (Pandanus tectorius), và các cây thuốc quý như giảo cổ lam (Gynostemma pentaphyllum) (Nguyễn Thị Hồng, 2020). Cây bàng vuông, với niên đại hàng trăm năm, là biểu tượng của sự kiên cường trước điều kiện khắc nghiệt. Đảo còn là nơi sinh sống của loài cua đá (Gecarcinus lalandii), một loài đặc hữu đang bị đe dọa tuyệt chủng do khai thác quá mức (IUCN,2023). Hệ sinh thái này không chỉ có giá trị sinh thái mà còn hỗ trợ du lịch sinh thái và nghiên cứu khoa học.
Quá trình diễn thế thực vật trên đảo
Giá trị của hệ sinh thái biển
Vùng biển Cồn Cỏ thuộc ngư trường Con Hổ, diện tích khoảng 9.000 km², với Khu bảo tồn biển Cồn Cỏ rộng 5.300 ha (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2017). Theo nghiên cứu, vùng biển này có 267 loài cá thuộc 120 giống, 69 họ, với trữ lượng thủy sản khoảng 60.000 tấn/năm (Viện Nghiên cứu Hải sản, 2019). Các loài giáp xác (tôm hùm, cua, ghẹ), nhuyễn thể (hàu răng cưa khổng lồ - Tridacna gigas), và cá xuất khẩu như cá thu, cá ngừ cũng hiện diện phong phú Sở (Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Quảng Trị, 2021). Hệ sinh thái san hô tại đây bao gồm 113 loài thuộc 44 giống, 15 họ, với độ che phủ trung bình 30-40% (Nguyễn Văn Quân, 2020). Thảm cỏ biển, chủ yếu là Halodule uninervis và Thalassia hemprichii, đóng vai trò ổn định cát, bùn và lưu trữ khí CO2 (Trần Thị Thanh, 2022). Tuy nhiên, các loài như hàu răng cưa và cua đá đang suy giảm nghiêm trọng do khai thác quá mức, đòi hỏi bảo tồn khẩn cấp (WWF Việt Nam,2021).
Thảm san hô đảo Cồn Cỏ
4. Làm gì để bảo tồn và phát triển bền vững các giá trị lịch sử – tự nhiên của đảo Cồn Cỏ?
Để bảo tồn và phát huy hiệu quả các giá trị lịch sử và tự nhiên của đảo Cồn Cỏ, cần tiếp cận theo hướng tổng thể và tích hợp, kết hợp giữa bảo tồn di sản, phát triển sinh kế bền vững, giáo dục cộng đồng và hợp tác quốc tế. Trước hết, việc quy hoạch phát triển đảo cần đặt trong mối quan hệ hài hòa giữa bảo tồn sinh thái và phát triển du lịch. Các vùng chức năng nên được phân định rõ ràng: vùng bảo vệ nghiêm ngặt bao gồm rạn san hô, thảm cỏ biển và rừng nguyên sinh; vùng di tích lịch sử cần được phục dựng và gìn giữ lâu dài; vùng phát triển du lịch sinh thái cần được kiểm soát tác động môi trường một cách chặt chẽ. Cách tiếp cận này tương tự mô hình bảo tồn – phát triển bền vững tại đảo Jeju (Hàn Quốc), nơi UNESCO đã công nhận các di sản địa chất kết hợp với du lịch sinh thái có kiểm soát.
Đối với hệ thống di tích chiến tranh và các giá trị lịch sử, cần chuyển từ hình thức bảo tồn tĩnh sang bảo tồn sống động và giáo dục. Việc ứng dụng công nghệ 3D, thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) sẽ giúp tái hiện sinh động các trận đánh, công sự chiến đấu, đời sống quân dân Cồn Cỏ trong chiến tranh, nhằm truyền cảm hứng cho du khách và thế hệ trẻ. Mô hình du lịch trải nghiệm lịch sử tại đảo Corregidor (Philippines) là một ví dụ thành công khi biến chiến trường cũ thành điểm đến giáo dục và du lịch hấp dẫn thông qua bảo tàng hiện đại, hoạt cảnh lịch sử và tuyến tham quan sinh động.
Bên cạnh đó, việc bảo vệ hệ sinh thái biển và rừng trên đảo cần được thực hiện theo cơ chế đồng quản lý. Cộng đồng địa phương cần được trao quyền giám sát, bảo vệ tài nguyên, đồng thời tham gia trực tiếp vào các hoạt động sinh kế xanh như trồng dược liệu bản địa, nuôi ong, hướng dẫn du lịch sinh thái. Mô hình đồng quản lý ở Apo Island (Philippines) là một minh chứng rõ ràng cho sự thành công khi cộng đồng vừa gìn giữ rạn san hô, vừa phát triển du lịch lặn biển bền vững, đem lại thu nhập ổn định cho người dân.
Việc đầu tư hạ tầng tại Cồn Cỏ cũng cần tuân thủ nguyên tắc phát triển xanh và thông minh. Các công trình phục vụ du lịch nên ưu tiên sử dụng vật liệu địa phương thân thiện môi trường, hạn chế bê tông hóa, đồng thời tích hợp công nghệ năng lượng tái tạo như điện mặt trời, gió. Hệ thống cấp thoát nước, xử lý rác thải cần được nâng cấp để tránh gây ô nhiễm cho hệ sinh thái biển vốn nhạy cảm.
Đào tạo và nâng cao năng lực cho nguồn nhân lực địa phương cũng là một yêu cầu cấp thiết. Các chương trình đào tạo hướng dẫn viên bản địa am hiểu lịch sử, văn hóa và sinh thái cần được tổ chức thường xuyên, tạo điều kiện để người dân trở thành những “đại sứ di sản” của chính quê hương mình.
Cuối cùng, việc bảo tồn và phát triển Cồn Cỏ cần có sự đồng hành của các tổ chức quốc tế như UNESCO, IUCN, WWF nhằm tăng cường năng lực quản lý tài nguyên và tiếp cận các nguồn tài trợ kỹ thuật – tài chính. Đồng thời, cần xúc tiến thành lập Trung tâm Nghiên cứu Biển – Đảo Cồn Cỏ, kết nối với các viện nghiên cứu trong và ngoài nước để thúc đẩy nghiên cứu chuyên sâu về khảo cổ học, đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu – những yếu tố nền tảng cho việc hoạch định chính sách bảo tồn dài hạn.
Như vậy, bảo tồn và phát triển bền vững đảo Cồn Cỏ không chỉ là nhiệm vụ bảo vệ một vùng đất lịch sử – sinh thái đặc sắc, mà còn là cơ hội xây dựng một mô hình mẫu về “du lịch di sản – sinh thái kiểu mới”, nơi con người, thiên nhiên và ký ức lịch sử cùng tồn tại và phát triển hài hòa trong một hệ sinh thái bền vững.
5. Kết luận
Đảo Cồn Cỏ không chỉ là một điểm nhấn trên bản đồ địa lý – hành chính Việt Nam, mà còn là một không gian lịch sử – sinh thái – văn hóa sống động, nơi hội tụ của những lớp trầm tích thời gian và chứng tích của lòng yêu nước. Từ dấu vết cư dân tiền sử, ký ức hàng hải Chăm Pa, đến hệ thống công sự chiến tranh khốc liệt và rừng xanh, biển biếc ngày nay, Cồn Cỏ là minh chứng cho sức sống bền bỉ và khả năng tái sinh kỳ diệu của một vùng đảo nhỏ giữa trùng khơi.
Tuy nhiên, chính vì mang trong mình quá nhiều giá trị đặc biệt, Cồn Cỏ đang đứng trước những thử thách về môi trường, biến đổi khí hậu, suy giảm đa dạng sinh học và nguy cơ thương mại hóa di tích. Việc bảo tồn nơi đây không thể chỉ là chuyện giữ lại quá khứ, mà phải là một hành động chủ động và sáng tạo – biến di sản thành nền tảng cho phát triển bền vững.
Muốn vậy, cần một chiến lược tổng thể, tích hợp đa ngành, đa cấp và có sự tham gia sâu rộng của cộng đồng, nhà khoa học, doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế. Cần nhìn Cồn Cỏ không phải như một điểm đến xa xôi, mà như một “mô hình mẫu” – nơi Việt Nam có thể chứng minh rằng: bảo tồn và phát triển không mâu thuẫn, mà có thể cộng sinh và tạo nên giá trị vượt thời gian.
Giữ gìn Cồn Cỏ hôm nay chính là gìn giữ một phần căn tính biển đảo Việt Nam, một cột mốc mềm của chủ quyền, một kho báu sinh thái – văn hóa, và cũng là một lời nhắn nhủ thế hệ mai sau rằng: lịch sử không nằm trong viện bảo tàng, mà đang sống từng ngày giữa biển trời quê hương.
Tài liệu tham khảo
1. Nguyễn Khắc Sử (1995). Khảo cổ học Việt Nam: Thời tiền sử. Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, Hà Nội, trang 245-250.
2. Trần Kỳ Phương (2008). Văn hóa Chăm Pa: Giao lưu hàng hải và thương mại. Nhà xuất bản Thế Giới, TP. Hồ Chí Minh, trang 112-118.
3. Lê Đình Phụng (2015). Khảo cổ học biển đảo Việt Nam: Tiềm năng và triển vọng. Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, Hà Nội, trang 85-90.
4. Nguyễn Văn Cường. (2015). Đặc điểm địa chất và tiềm năng du lịch đảo Cồn Cỏ. Tạp chí Khoa học Địa chất, 12(3), 45-52.
5. Trần Đình Lân. (2019). Di sản địa chất núi lửa Cồn Cỏ. Hội Địa chất Việt Nam.
6. Sở Tài nguyên và Môi trường Quảng Trị. (2021). Báo cáo đánh giá chất lượng nước biển Cồn Cỏ.
7. Ban Quản lý Khu bảo tồn biển Cồn Cỏ. (2022). Báo cáo hiện trạng hệ sinh thái rừng Cồn Cỏ.
8. Nguyễn Thị Hồng. (2020). Đa dạng thực vật đảo Cồn Cỏ. Tạp chí Sinh học Việt Nam, 18(2), 33-40.
9. IUCN. (2023). Danh sách đỏ các loài bị đe dọa: Cua đá Cồn Cỏ. Truy cập tại: www.iucnredlist.org.
10. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. (2017). Quy hoạch ngư trường Con Hổ.
11. Viện Nghiên cứu Hải sản. (2019). Đa dạng sinh học biển Cồn Cỏ. Báo cáo khoa học.
12. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Quảng Trị. (2021). Báo cáo trữ lượng thủy sản vùng biển Cồn Cỏ.
13. Nguyễn Văn Quân. (2020). Hiện trạng rạn san hô Cồn Cỏ. Tạp chí Môi trường Biển, 15(4), 22-29.
14. Trần Thị Thanh. (2022). Vai trò thảm cỏ biển trong hệ sinh thái Cồn Cỏ. Hội nghị Khoa học Biển Việt Nam.
15. WWF Việt Nam. (2021). Báo cáo bảo tồn các loài biển nguy cấp tại Cồn Cỏ.
16. Nguyễn Đức Tân (2024). Cồn Cỏ: Hành trình phát triển du lịch lịch sử. Báo Tiền Phong, truy cập tại: https://tienphong.vn, ngày 13/10/2024.
17. Cung Phượt (2025). Kinh nghiệm du lịch Cồn Cỏ, Quảng Trị (Cập nhật 1/2025). Truy cập tại: https://cungphuot.info, ngày 13/01/2025.
18. Cổng thông tin huyện Cồn Cỏ (2024). Lịch sử và phát triển huyện đảo Cồn Cỏ. Truy cập tại: http://conco.quangtri.gov.vn, ngày 16/10/2024.
19. Tạp chí Quốc phòng toàn dân (2024). Cồn Cỏ: Chiến hạm không thể chìm. Truy cập tại: http://tapchiqptd.vn, ngày 15/04/2024.
Nên chăng có một Khu dự trữ sinh quyển miền Tây Quảng Trị để vươn tầm?
Miền Tây Quảng Trị mới – nơi hội tụ những cánh rừng nguyên sinh hùng vĩ, những con suối ngọc len lỏi giữa dãy Trường Sơn trùng điệp, là “lá phổi xanh” giàu đa dạng sinh học bậc nhất Việt Nam. Sau khi Quảng Bình và Quảng Trị sáp nhập, vùng đất này trở thành “điểm nối xanh” chiến lược trên trục Bắc – Nam, sở hữu cả di sản thiên nhiên thế giới Phong Nha – Kẻ Bàng, các khu bảo tồn rừng đặc dụng và bản sắc văn hóa Chứt, Bru-Vân Kiều, Pa Kô độc đáo.
Ứng dụng công nghệ GIS, Viễn thám, IoT và AI trong quản lý tài nguyên
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy thoái rừng ngày càng nghiêm trọng, việc ứng dụng công nghệ số trong quản lý tài nguyên rừng trở thành xu hướng tất yếu và cấp thiết. Bài viết này trình bày tổng quan hệ thống về các công nghệ tiên tiến gồm Hệ thống Thông tin Địa lý (GIS), viễn thám (Remote Sensing – RS), Internet vạn vật (IoT) và Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI) trong quản lý rừng, với trọng tâm phân tích các trường hợp ứng dụng tại Việt Nam và so sánh với xu hướng quốc tế.
Mô hình giám sát thiên tai áp dựng tại Phong Nha – Kẻ Bàng
Trên cơ sở nghiên cứu tác giả xây dựng các bản đồ online, gồm: nguy cơ cháy, nguy cơ ngập, lụt, nguy cơ trượt lở. Mỗi loại bản đồ chia ra 5 cấp độ nguy cấp. Tất cả dữ liệu phân tích được tích hợp vào hệ thống WebGIS ArcGIS Online, kết hợp với ứng dụng Survey123 cài đặt trên thiết bị di động (Android và iOS), cho phép thu thập thông tin hiện trường theo thời gian thực và tự động đồng bộ lên hệ thống.
Quảng Trị mới – Khát vọng từ hai miền đất hội tụ
Tỉnh Quảng Trị mới được thành lập theo Nghị quyết 1680/NQ-UBTVQH15 (14/6/2025) với diện tích hơn 13.000 km² và dân số hơn 2,2 triệu người, trên cơ sở sáp nhập tỉnh Quảng Bình và Quảng Trị. Tỉnh sở hữu vị trí chiến lược giữa trục Bắc – Nam và hành lang Đông – Tây, có hệ sinh thái tự nhiên phong phú với Di sản thế giới Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng, các khu dự trữ thiên nhiên Bắc Hướng Hóa, Động Châu – Khe Nước Trong, Đăk-rông, Khu bảo tồn biển đảo Cồn Cỏ. Bờ biển dài 200km với vùng biển rộng là khu vực phát triển năng lượng xanh, ngư trường cho nghề biển, và các dịch vụ du lịch. Văn hóa đa dạng đa dạng bản sắc của vùng Bắc Trung Bộ như Nghệ thuật Bài Chòi Trung Bộ nằm trong danh mục Di sản thế giới, Hò khoan Lệ Thủy...Cộng đồng dân tộc đặc sắc về bản sắc, dọc dãy Trường Sơn là cái nôi của người Bru-Vân kiều, Chứt, Pa-Kô, Tà Ôi. Hệ thống giao thông kết nối quốc tế thuận lợi qua cảng biển, sân bay và cửa khẩu, tạo điều kiện phát triển các ngành mũi nhọn như du lịch sinh thái – văn hóa, năng lượng tái tạo, logistics và nông nghiệp sạch. Quảng Trị mới có cơ sở rất tiềm năng mô hình kinh tế xanh toàn diện và đặc sắc.