Hệ Thống Cảnh Báo Sớm: "Lá Chắn Mềm" Trước Thiên Tai

21-11-2025 21:52

1. Biến đổi "bất thường" của khí hậu gây thiên tai “bất ngờ”

 

Từ góc nhìn khoa học khí hậu, những gì chúng ta đang chứng kiến không còn là “thiên tai bất thường” theo nghĩa ngẫu nhiên, mà là hệ quả trực tiếp của một hệ thống khí hậu đã bị đẩy ra khỏi trạng thái cân bằng.

 

Báo cáo State of the Global Climate 2024 của Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO) xác nhận: năm 2024 là năm nóng nhất trong 175 năm quan trắc, với nhiệt độ trung bình toàn cầu khoảng 1,55°C cao hơn giai đoạn tiền công nghiệp 1850–1900, và giai đoạn 2015–2024 là chuỗi 10 năm ấm nhất từng ghi nhận (1).

 

Báo cáo tổng hợp của IPCC (AR6) cho thấy, khi nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng, các hiện tượng cực đoan – mưa lớn, nắng nóng, bão mạnh, lũ quét – trở nên thường xuyên hơn, dữ dội hơn, đặc biệt là mưa cực lớn dẫn đến lũ lụt, lụt đô thị, lũ quét, sạt lở đất (2).

 

Trên toàn cầu, cơ sở dữ liệu EM-DAT ghi nhận năm 2023 có 399 thảm họa liên quan đến thiên tai, gây 86.473 người chết, ảnh hưởng đến 93,1 triệu người và gây thiệt hại khoảng 202,7 tỷ USD (3). Đa số là các thảm họa khí hậu – thủy văn: lũ, bão, dông, hạn hán, cực nóng.

 

Tại châu Á, WMO thống kê rằng trên 80% các hiểm họa khí tượng – thủy văn ghi nhận trong năm 2023 là lũ và bão, và lũ lụt là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trong các sự kiện được báo cáo (4).

 

Ở Việt Nam, các số liệu những năm gần đây là lời cảnh báo rất rõ:

  • Theo thống kê trên Cổng thông tin Phòng, chống thiên tai của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, riêng năm 2024, thiên tai đã làm khoảng 514–519 người chết và mất tích, hơn 2.200 người bị thương; thiệt hại kinh tế ước tính vào khoảng 88–91 nghìn tỷ đồng, tức gần gấp 10 lần năm 2023 và hơn 4 lần mức trung bình giai đoạn 2014–2023.
  • Thời báo Tài chính Việt Nam dẫn báo cáo cập nhật cho biết trong 10 tháng đầu năm 2025, thiên tai tiếp tục gây ra 279 người chết và mất tích, 363 người bị thương; hơn 314 nghìn ha lúa và 76,7 nghìn ha hoa màu bị hư hỏng; gần 5 triệu gia súc, gia cầm bị chết; 323,9 nghìn ngôi nhà bị sập, cuốn trôi hoặc hư hại, với tổng thiệt hại tài sản khoảng 59.245,9 tỷ đồng. Cũng theo thông tin chính thức từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, tính đến đầu tháng 11/2025, tổng cộng đã có 305 người chết, mất tích do thiên tai trong năm và tổng thiệt hại kinh tế ước khoảng 69.000 tỷ đồng.

Những con số này không chỉ phản ánh tổn thất vật chất, mà cho thấy nhịp điệu của khí hậu đã thay đổi: bão mạnh hơn, mưa cực đoan dồn dập hơn, những nơi “xưa nay ít lũ” bỗng trở thành tâm điểm ngập lụt. Từ góc độ khoa học, chúng ta không còn quyền gọi những sự kiện ấy là “bất ngờ” – điều bất ngờ duy nhất là mức độ chuẩn bị của xã hội còn quá mong manh so với rủi ro đang tăng tốc.

 

Trong bối cảnh đó, hệ thống cảnh báo sớm thiên tai trở thành một “lá chắn mềm”: không cản được bão lũ, nhưng giảm đáng kể mức độ tổn thương của cộng đồng.

 

Một đề xuất giám sát thiên tai

 

2. Bài học thế giới trong giảm nhẹ thiệt hại

 

Nếu chỉ nhìn vào con số thiệt hại, dễ có cảm giác rằng chúng ta đang bất lực. Nhưng khoa học và thực tiễn quốc tế cho thấy một điều ngược lại: thiên tai có thể giết ít người hơn nhiều nếu có cảnh báo sớm và chuẩn bị tốt.

 

Trường hợp kinh điển là bão Bhola năm 1970 tại Bangladesh (khi đó là Đông Pakistan). Cơn bão này được ghi nhận là cơn bão nhiệt đới gây chết nhiều người nhất lịch sử, với 300.000 đến 500.000 người thiệt mạng do nước dâng và bão đổ bộ đúng kỳ triều cường, cộng với hệ thống cảnh báo và sơ tán hầu như không tồn tại (4).

 

Nghiên cứu sau này cho thấy, chính thảm họa Bhola là cú sốc buộc Bangladesh phải xây dựng chương trình cảnh báo và trú ẩn bão quy mô quốc gia, với hàng nghìn nhà tránh trú, hệ thống loa, cờ hiệu, radio, mạng lưới tình nguyện viên cộng đồng. Nhờ đó:

  • Tử vong do bão ở Bangladesh đã giảm hơn 100 lần trong 40 năm, từ khoảng 500.000 người năm 1970 xuống vài nghìn người với các cơn bão tương đương về cường độ sau này (5).
  • Các báo cáo gần đây của UNDRR ghi nhận Bangladesh là “hình mẫu điển hình” về giảm thiểu tử vong nhờ hệ thống cảnh báo sớm và cộng đồng chuẩn bị tốt (6).

Không chỉ Bangladesh. Ở nhiều khu vực khác, cảnh báo sớm gắn với hành động sớm đã được lượng hóa bằng những con số kinh tế:

  • WMO và Ủy ban Thích ứng Toàn cầu (Global Commission on Adaptation) cho thấy, mỗi 1 USD đầu tư vào hệ thống cảnh báo sớm có thể mang lại trung bình 9 USD lợi ích kinh tế, tỉ lệ lợi ích – chi phí cao hơn hầu hết các biện pháp thích ứng khác (7).
  • Phân tích của UNESCAP về các nước đang phát triển và kịch bản “Early Warnings for All” ước tính, 1 USD đầu tư cho cảnh báo sớm và chuẩn bị có thể tạo ra tới 10,5 USD lợi ích, đặc biệt ở các quốc gia dễ tổn thương (8).
  • Một đánh giá tổng hợp được UNFCCC trích dẫn cho thấy: chỉ cần có 24 giờ cảnh báo trước, có thể giảm tới 30% thiệt hại kinh tế do hiểm họa nguy hiểm gây ra (9).

Năm 2022, Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc đã phát động sáng kiến “Early Warnings for All” (Cảnh báo sớm cho tất cả mọi người), đặt mục tiêu trong vòng 5 năm – đến 2027 – mọi người trên Trái đất đều được bảo vệ bởi hệ thống cảnh báo sớm đa thiên tai. Kế hoạch hành động do WMO, UNDRR và các đối tác xây dựng ước tính cần khoảng 3,1 tỷ USD đầu tư ban đầu, tương đương khoảng 0,5 USD/người/năm – chiếm chừng 6% tổng nhu cầu tài chính cho thích ứng khí hậu mỗi năm (10).

 

Từ góc độ khoa học khí hậu và kinh tế, thông điệp rất rõ: cảnh báo sớm là một khoản đầu tư “lãi cao”, cả về sinh mạng, tài sản lẫn ổn định xã hội.

 

3. Các trụ cột của một hệ thống cảnh báo sớm hiệu quả

 

UNDRR và WMO định nghĩa hệ thống cảnh báo sớm đa thiên tai (Multi-Hazard Early Warning Systems – MHEWS) không phải chỉ là vài bản tin dự báo, mà là một chuỗi các mắt xích liên hoàn. Nếu một mắt xích đứt, cả hệ thống coi như thất bại (11).

 

Bốn trụ cột chính thường được nhắc đến:

 

(i) Nhận thức rủi ro (Risk knowledge)


Không thể cảnh báo tốt nếu không hiểu rõ mình đang đối mặt với cái gì. Điều này đòi hỏi:

  • Bản đồ nguy cơ lũ quét, sạt lở đất, ngập lụt, bão mạnh… dựa trên dữ liệu địa hình, địa chất, sử dụng đất, lịch sử thiên tai.
  • Thống kê chi tiết ai sống ở đâu, có những nhóm dễ tổn thương nào (trẻ em, người già, người khuyết tật, nghèo, vùng sâu, vùng xa…).

IPCC AR6 nhấn mạnh tầm quan trọng của “dịch” các tín hiệu khí hậu – như tăng cường mưa cực lớn – thành thông tin rủi ro cụ thể ở cấp vùng, cấp địa phương để phục vụ ra quyết định (12).

 

(ii) Quan trắc, dự báo và phân tích nguy cơ


Đây là phần dễ “thấy” nhất: mạng lưới trạm mưa, trạm khí tượng – thủy văn, radar thời tiết, vệ tinh, mô hình dự báo số trị. Với khí hậu đang ấm lên, mật độ và chất lượng mạng lưới này phải được nâng cấp liên tục để theo kịp tốc độ biến đổi của các hiện tượng cực đoan.

 

WMO nhiều lần cảnh báo, các nước có năng lực quan trắc – dự báo hạn chế thường chịu thiệt hại nặng nề hơn rất nhiều cho cùng một cơn bão hay đợt lũ (11).

 

(iii) Truyền tải cảnh báo kịp thời, dễ hiểu, đến đúng người


Theo báo cáo Global Status of Multi-Hazard Early Warning Systems 2023, số quốc gia báo cáo có hệ thống cảnh báo sớm đã tăng gấp đôi so với 2015, nhưng một nửa số nước trên thế giới vẫn chưa có hệ thống MHEWS đầy đủ, và tỷ lệ tử vong do thảm họa ở các nước có cảnh báo hạn chế cao gấp 8 lần các nước có cảnh báo toàn diện (11).

 

Điều này cho thấy: thông tin chỉ thực sự là “cảnh báo” nếu đến được tay người cần, đúng lúc, đúng cách – qua loa truyền thanh, điện thoại, SMS, mạng xã hội, nhóm cộng đồng – và đặc biệt là bằng ngôn ngữ họ hiểu được.

 

(iv) Năng lực ứng phó và kịch bản hành động


Trụ cột cuối cùng – thường yếu nhất – là khả năng chuyển cảnh báo thành hành động cụ thể: sơ tán, dừng tàu xe, đóng cửa trường học, chuyển đổi tour du lịch, bảo vệ hạ tầng quan trọng. WMO gọi đây là mối liên kết giữa “Early Warning” và “Early Action”: nếu không có sẵn kịch bản được tập luyện, mọi cảnh báo đều có nguy cơ “rơi vào khoảng không” (13).

 

Từ góc nhìn khoa học hệ thống, hệ thống cảnh báo sớm chỉ mạnh bằng mắt xích yếu nhất của nó. Chỉ cần một khâu – ví dụ: thông tin không đến được các bản vùng sâu, hay người dân không tin cảnh báo, hoặc không biết đi đâu khi sơ tán – là tổng thể nỗ lực có thể sụp đổ.

 

Một đề xuất mô hình cảnh báo

 

4. Các kịch bản ứng phó dựa trên cảnh báo sớm: từ bản tin đến hành động

 

Để “lá chắn mềm” phát huy tác dụng, mỗi cảnh báo phải gắn với một kịch bản ứng phó đã được chuẩn bị trước. Về mặt khoa học, đó là cách chuyển ngưỡng khí tượng – thủy văn (lượng mưa, mực nước, gió, triều) thành ngưỡng hành động xã hội.

 

Có thể hình dung ba cấp điển hình:

Cấp cộng đồng miền núi dễ bị lũ quét, sạt lở
Trước mùa mưa, chính quyền xã, thôn, già làng cùng cán bộ kỹ thuật rà soát bản đồ nguy cơ, xác định những thôn bản nằm trên sườn dốc, gần suối; phân công người phụ trách hỗ trợ người già, trẻ nhỏ, người bệnh khi sơ tán. Khi cơ quan khí tượng phát cảnh báo mưa lớn trên lưu vực, nguy cơ lũ quét – sạt lở, xã kích hoạt quy trình:

  • Nếu dự báo mưa trên ngưỡng X mm/24h: thông báo trên loa bằng tiếng phổ thông và tiếng dân tộc, nhắc chuẩn bị sẵn sàng tư trang, giấy tờ, lương thực khẩn cấp.
  • Nếu mưa thực tế vượt ngưỡng Y hoặc có dấu hiệu nứt đất, sụt trượt: triển khai sơ tán nhóm hộ trong “vùng đỏ” lên điểm tránh trú đã định.

Ở đây, ngưỡng X, Y phải được xác lập dựa trên phân tích khoa học về lịch sử lũ quét – sạt lở, không phải cảm tính.

 

Cấp trường học, bệnh viện, cơ sở giáo dục
Khi có cảnh báo mưa lớn kéo dài, nguy cơ ngập lụt đô thị, mỗi trường học không chỉ “xem tin thời tiết rồi tính”, mà áp dụng một kịch bản chuẩn đã thống nhất với địa phương: xác định rõ từ cấp độ cảnh báo nào thì:

  • Cho học sinh nghỉ học, chuyển sang học trực tuyến;
  • Hủy các hoạt động ngoại khóa, tham quan;
  • Trong trường hợp mưa, lũ lên nhanh trong giờ học: giáo viên phải làm gì, di chuyển học sinh theo lối nào, điểm tập kết ở đâu, ai kiểm đếm sĩ số…

Đây chính là nội dung mà nhiều nước đã đưa vào “diễn tập phòng tránh thiên tai trong trường học” như một phần của giáo dục kỹ năng sống.

 

Cấp du lịch – dịch vụ và kinh tế địa phương


Trong bối cảnh Việt Nam phát triển mạnh du lịch sông nước, du lịch hang động, biển đảo, việc gắn cảnh báo sớm với kịch bản kinh doanh an toàn là tối quan trọng:

  • Khi có cảnh báo bão hoặc áp thấp nhiệt đới trên Biển Đông, các khu du lịch ven biển, hoạt động tàu du lịch, tour biển – đảo phải có ngưỡng gió, sóng, mưa cụ thể để tự động dừng hoạt động, chứ không đợi đến khi “gió giật tung mái”.
  • Với các tour khám phá hang nước, sông suối, cần liên kết trực tiếp với dữ liệu mưa trên lưu vực và mực nước, thiết lập ngưỡng đóng – mở tour, có phương án hoàn – đổi lịch trình cho khách.

Kinh nghiệm các nước cho thấy, khi những kịch bản này được truyền thông minh bạch, du khách ít phàn nàn hơn vì bị hủy tour, và ngược lại, uy tín điểm đến tăng lên vì yếu tố an toàn được ưu tiên.

 

Ở cả ba cấp ấy, khoa học khí hậu cung cấp nền tảng để xác lập ngưỡng rủi ro, nhưng quy trình ứng phó phải được đồng thiết kế với cộng đồng, chính quyền và doanh nghiệp thì mới khả thi.

 

5. Hướng giải pháp cho xây dựng hệ thống cảnh báo sớm trong bối cảnh Việt Nam

 

Từ góc độ một nhà khoa học khí hậu, nếu đặt câu hỏi “Việt Nam cần gì trong 5–10 năm tới để có một hệ thống cảnh báo sớm xứng tầm thời đại khí hậu cực đoan?”, có thể tóm lại thành vài hướng chính sau:

 

Thứ nhất, đưa dữ liệu và khoa học khí hậu trở thành “hạ tầng mềm” bắt buộc trong quản lý rủi ro.
Điều này bao gồm:

  • Cập nhật thường xuyên bản đồ rủi ro lũ quét, sạt lở, ngập lụt, xâm nhập mặn dựa trên các kịch bản khí hậu mới nhất của IPCC và WMO (2,12,14).
  • Tích hợp dữ liệu thiên tai lịch sử (EM-DAT, cơ sở dữ liệu quốc gia), dữ liệu địa phương vào hệ thống ra quyết định từ trung ương đến tỉnh, huyện, xã (3,11,15).

Thứ hai, tham gia chủ động và tận dụng sáng kiến “Early Warnings for All”.


Với vị trí là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của bão, lũ, nước biển dâng, Việt Nam rất phù hợp trở thành “điểm sáng” khu vực trong triển khai EW4All:

  • Ưu tiên đầu tư cho bốn trụ cột MHEWS theo hướng không chỉ tập trung ở trung ương mà lan tới cấp huyện, xã.
  • Huy động nguồn lực từ các quỹ khí hậu, tài chính xanh, hợp tác song phương – đa phương, trong đó 3,1 tỷ USD toàn cầu cho EW4All là cơ hội huy động hỗ trợ kỹ thuật và tài chính (10,11
  • Thứ ba, “địa phương hóa” cảnh báo sớm – biến bản tin khí tượng thành ngôn ngữ hành động.
    Các bản tin như “mưa 200 mm/24 giờ” cần được chuyển ngữ thành thông điệp mà người dân hiểu được: đường nào có thể bị ngập, suối nào có thể dâng, khu nào có nguy cơ sạt lở, trường nào sẽ cho nghỉ học. Điều này đòi hỏi:

  • Hệ thống dịch cảnh báo khí tượng – thủy văn sang thông điệp rủi ro theo địa bàn (risk communication).
  • Sử dụng đa kênh: loa truyền thanh thông minh, SMS, Zalo, Facebook, các nhóm cộng đồng, kết hợp ngôn ngữ địa phương, tiếng dân tộc.

Thứ tư, gắn cảnh báo sớm với kịch bản ứng phó cụ thể trong từng ngành.


Ngành giáo dục, y tế, giao thông, du lịch, điện lực, nông nghiệp… cần có bộ quy trình chuẩn: khi cảnh báo đạt cấp độ X, phải làm những việc A, B, C. Từ góc nhìn khoa học hệ thống, đây là bước chuyển từ “Early Warning” sang “Early Action”, giúp tránh tình trạng “biết mà không làm kịp” (13).

 

Thứ năm, xây dựng lòng tin và văn hóa ứng xử với rủi ro.


Nghiên cứu ở Bangladesh chỉ ra rằng mức độ tin tưởng vào cảnh báo tăng mạnh từ 56% (bão Gorky 1991) lên 96% (bão Amphan 2020), đi kèm với hệ thống nhà tránh trú, kênh truyền thông cộng đồng và việc cảnh báo thường xuyên được chứng minh là chính xác (16).

Ở Việt Nam, xây dựng niềm tin này cần:

  • Hạn chế tối đa cảnh báo “quá đà” khiến người dân mệt mỏi, nhưng cũng tránh “im lặng nguy hiểm”.
  • Tăng cường giáo dục cộng đồng về khoa học khí hậu, để mọi người hiểu rằng thiên tai hôm nay không giống 10–20 năm trước.
  • Biến diễn tập phòng chống thiên tai thành hoạt động thường niên ở cấp thôn xóm, trường học, khu du lịch – không phải làm cho “đủ quy trình” mà như một phần của văn hóa sống chung an toàn với rủi ro.
  •  

6. “Lá chắn mềm” trong thời đại khí hậu cực đoan

Trong một thế giới mà năm nóng nhất lại liên tục bị phá kỷ lục, nơi bão, lũ, cực nóng và hạn hán không còn theo “lịch cũ”, chúng ta không thể trông chờ vào may mắn. Hệ thống cảnh báo sớm thiên tai – nếu được xây dựng đúng nghĩa, đủ bốn trụ cột và gắn với các kịch bản ứng phó rõ ràng – chính là “lá chắn mềm” nhưng vô cùng thực tế.

 

Lá chắn ấy không ngăn được bão vào Biển Đông, không chặn được mưa trên dãy Trường Sơn, nhưng nó cho chúng ta thêm giờ, thêm ngày để chuẩn bị; giảm số người phải trả giá bằng mạng sống; và giảm bớt những hóa đơn nghìn tỷ đồng sau mỗi mùa lũ.

 

Từ góc nhìn của một nhà khoa học khí hậu, đây không chỉ là câu chuyện của ngành khí tượng hay phòng chống thiên tai. Đây là bài kiểm tra năng lực thích ứng của cả một xã hội trước thời đại khí hậu cực đoan. Và điểm số mà chúng ta nhận được trong 5–10 năm tới sẽ phụ thuộc rất lớn vào việc chúng ta có dám đầu tư nghiêm túc cho “lá chắn mềm” mang tên hệ thống cảnh báo sớm hay không.

 

Tài liệu tham khảo 

  1. WMO (2025), State of the Global Climate 2024; Thông cáo báo chí “WMO confirms 2024 as warmest year on record at about 1.55°C above pre-industrial level”. World Meteorological Organization+1
  2. IPCC (2021–2023), Sixth Assessment Report – Weather and Climate Extreme Events in a Changing Climate (WG1, Ch.11) và Synthesis Report. IPCC+2casact.org+2
  3. CRED & EM-DAT (2024), 2023 Disasters in Numbers; EM-DAT – The International Disaster Database. ScienceDirect+3files.emdat.be+3civil-protection-knowledge-network.europa.eu+3
  4. WMO & các nguồn tổng hợp, hồ sơ 1970 Bhola Cyclone – thảm họa bão nhiệt đới gây tử vong lớn nhất lịch sử. Wikipedia+1
  5. Haque U. et al. (2011); World Bank (2020), Bangladesh’s 50 years journey to climate resilience – số liệu giảm tử vong do bão ở Bangladesh. PMC+1
  6. UNDRR (2023–2025), các báo cáo và case study về hệ thống DRR và MHEWS tại Bangladesh. gendernclimatedwa.org+1
  7. WMO (2024), Triple dividends of early warning systems and climate services – phân tích tỷ lệ lợi ích – chi phí 1:9. World Meteorological Organization
  8. UNESCAP (2023–2025), các bài phân tích về Early Warnings for All và lợi ích kinh tế của EWS. UNESCAP+1
  9. UNFCCC & đối tác (2023), Realising Early Warnings for All – ước tính giảm 30% thiệt hại khi có 24h cảnh báo. UNFCCC
  10. WMO, UNDRR (2022–2023), Early Warnings for All – Executive Action Plan 2023–2027 – chi phí 3,1 tỷ USD và mục tiêu bảo vệ toàn cầu. World Meteorological Organization+3World Meteorological Organization+3World Meteorological Organization+3
  11. UNDRR (2023–2024), Global Status of Multi-Hazard Early Warning Systems – tình trạng bao phủ cảnh báo sớm và chênh lệch tử vong giữa các nhóm nước. APELL PERÚ+5UNDRR+5ReliefWeb+5
  12. IPCC (AR6) – các phần về tăng mưa cực đoan, lũ quét và dịch chuyển rủi ro vùng. IPCC+2casact.org+2
  13. WMO (2022–2024), các bài viết về Early Warning – Early Action trên WMO Bulletin. imgw.pl+1
  14. WMO & UN (2025), các bản cập nhật về khí hậu 2024, CO₂ và thiên tai cực đoan trên toàn cầu. The Guardian+3ReliefWeb+3AP News+3
  15. EM-DAT & ADRC (2024), Natural Disaster Databook 2023 – xu hướng thiên tai toàn cầu và châu Á. ADRC+1
  16. Nghiên cứu về hành vi sơ tán và niềm tin cộng đồng trong cảnh báo bão tại Bangladesh (PreventionWeb, 2024). PreventionWeb+1
Đăng ký tư vấn
Cùng chuyên mục

Chân Linh và Phong Nha – Mối liên hệ địa danh học, văn hiến học và địa tầng tên gọi cổ

Bài viết về Động Chân Linh và động Phong Nha trong hệ thống địa danh học và văn hiến học Việt Nam, từ thế kỷ XVI đến đầu thế kỷ XX. Dựa trên các nguồn như Ô Châu Cận Lục, Đại Nam Nhất Thống Chí, Phủ Biên Tạp Lục, kết hợp khảo cổ học và ý nghĩa Hán tự

Cổ sinh vật Phong Nha – những bằng chứng tiến hóa của lịch sử Trái Đất

Vườn Quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng là một khu vực nổi bật về địa chất với lịch sử phát triển kéo dài liên tục từ kỷ Ordovic sớm (~460 triệu năm trước) cho đến hiện tại. Hệ tầng đá vôi Cổ sinh rộng lớn nơi đây được coi là khối núi đá vôi cổ điển nhiệt đới ẩm lớn nhất châu Á, và chứa hơn 400 hang động đã được khám phá 

Đảo Cồn Cỏ - Nơi kết tinh giữa lịch sử và thiên nhiên

Đảo Cồn Cỏ, di sản lịch sử, du lịch Quảng Trị, hệ sinh thái biển, bảo tồn rạn san hô, địa chất núi lửa, chiến tranh Việt Nam, du lịch sinh thái, khu bảo tồn biển, phát triển bền vững

Nên chăng có một Khu dự trữ sinh quyển miền Tây Quảng Trị để vươn tầm?

Miền Tây Quảng Trị mới – nơi hội tụ những cánh rừng nguyên sinh hùng vĩ, những con suối ngọc len lỏi giữa dãy Trường Sơn trùng điệp, là “lá phổi xanh” giàu đa dạng sinh học bậc nhất Việt Nam. Sau khi Quảng Bình và Quảng Trị sáp nhập, vùng đất này trở thành “điểm nối xanh” chiến lược trên trục Bắc – Nam, sở hữu cả di sản thiên nhiên thế giới Phong Nha – Kẻ Bàng, các khu bảo tồn rừng đặc dụng và bản sắc văn hóa Chứt, Bru-Vân Kiều, Pa Kô độc đáo.