Thế giới động vật hang động Phong Nha – Kẻ Bàng

06-12-2025 16:23

Võ Văn Trí

1. Sinh cảnh hang động và lịch sử khám phá khu hệ động vật

Phong Nha – Kẻ Bàng (PNKB) là một trong những khối núi đá vôi lớn nhất Đông Nam Á, với hàng trăm hang động và sông ngầm phát triển trong hệ tầng Devon – Cacbon dọc biên giới Việt – Lào. Bên trong lòng núi, nhiệt độ và độ ẩm ổn định, ánh sáng tắt dần từ cửa hang vào vùng tối vĩnh viễn; nguồn dinh dưỡng chủ yếu là lá rụng, cành cây, xác sinh vật và phân dơi từ rừng phía trên. Tổ hợp điều kiện cô lập – nghèo dinh dưỡng – tối vĩnh viễn này tạo nên những sinh cảnh dưới mặt đất (hypogean) rất đặc thù.

 

Từ cuối thập niên 1990, PNKB được khảo sát mạnh về thú, chim, lưỡng cư – bò sát trên cạn, trong khi hệ động vật hang hầu như bị bỏ ngỏ. Khảo sát sơ bộ năm 2010 của Moulds, Sắc và cộng sự trên ba hang du lịch (Phong Nha, Tiên Sơn, Thiên Đường) là bước ngoặt đầu tiên: ghi nhận 41 loài không xương sống thuộc 5 lớp và phát hiện bọ cạp mù Vietbocap canhi – đại diện đầu tiên của họ Pseudochactidae ở Việt Nam [1], [3].

 

Khảo sát mở rộng 2011–2012 trên 21 hang (Phong Nha, Thiên Đường, Tối, Sơn Đoòng, Rục, Cha Ra, Mò O…) thu được 730 cá thể, thuộc 83 loài, 55 họ, 24 bộ và 7 lớp không xương sống; trong đó 48 loài gắn bó với môi trường hang và khoảng 25 dạng có khả năng là loài mới [2]. Chỉ riêng nhóm không xương sống, PNKB đã thể hiện một khu hệ phong phú, nhiều taxon vẫn chưa được mô tả.

 

Trong khoảng 15 năm qua, các nghiên cứu phân loại đã lần lượt “giải danh” nhiều trong số đó: hai loài bọ cạp mù (Vietbocap canhi, V. thienduongensis), ba loài nhện hang họ Pholcidae (Pholcus bifidus, P. caecus, Khorata protumida), tôm càng troglobitic Macrobrachium phongnhaense, cá mù Speolabeo hokhanhi, một số loài rết nhiều chân thuộc các giống Eutrichodesmus, Sinocallipus, cùng ốc cạn Calybium plicatus trong hố sụt Sơn Đoòng [3]–[7], [9].

Thế giới sinh vật hang động. Võ Văn Trí

 

2. Các nhóm động vật và những loài tiêu biểu trong hang động PNKB

2.1. Cá và giáp xác nước ngầm

Các sông ngầm và suối karst trong Phong Nha, Hang Va, Tối, Sơn Đoòng… là môi trường sống của một tổ hợp cá – tôm – cua thích nghi với nước lạnh, tối, giàu CO₂ và tiếp xúc trực tiếp với đá vôi. Trong đó, hai loài tiêu biểu là các troglobiont điển hình.

 

Cá mù Speolabeo hokhanhi (họ Cyprinidae), mô tả năm 2018 từ suối ngầm Hang Va, là loài cá nhỏ, thân thon, hầu như không sắc tố (trắng hồng), mắt tiêu giảm nằm dưới da, trong khi râu và hệ thống đường bên phát triển mạnh [5]. Đây là kiểu hình đặc trưng của cá hang, dựa chủ yếu vào cảm giác cơ học; phân tích hình thái và di truyền cho thấy Speolabeo hokhanhi là nhánh riêng, đặc hữu cho nước ngầm PNKB.

Cá mù  hang Va (Speolabeo hokhanhi)

 

Tôm càng Macrobrachium phongnhaense (2014) là một troglobiont khác: thân gần như trong suốt, mắt giảm mạnh, chân bò thon dài, hình thái khác hẳn các loài cùng chi ở suối ngoài [4]. Tôm sống trong các vũng nước và đoạn sông ngầm chảy chậm, ăn detritus, tảo và là mắt xích quan trọng trong chuỗi thức ăn nước ngầm.

Tôm càng  Phong Nha (Macrobrachium phongnhaense)

 

Ở các suối rừng đá vôi liên thông thủy văn với hang, cua nước ngọt Indochinamon phongnha sống dưới phiến đá, khe đá và đôi khi di chuyển vào vùng cửa hang [4]. Dù không phải loài chuyên hang, sự hiện diện của cua cho thấy mối liên kết sinh thái chặt chẽ giữa suối rừng bề mặt và hệ thống sông ngầm.

Cá trôi thái tự (Henicorhynchus thaitui)

 

Như vậy, trong nhóm cá và giáp xác nước ngọt, PNKB vừa có sinh vật đặc trưng của suối rừng karst, vừa có những đại diện chuyên hang độc đáo; Speolabeo hokhanhiMacrobrachium phongnhaense có thể xem như “loài cờ hiệu” của hệ động vật nước ngầm.

 

2.2. Nhện, bọ cạp và các loài chân khớp

Nhóm hình nhện (Arachnida) là một trong những thành phần ấn tượng nhất của khu hệ hang PNKB. Nổi bật là các loài bọ cạp mù giống Vietbocap (Pseudochactidae). Vietbocap canhi, mô tả năm 2010 từ động Tiên Sơn, là giống và loài mới: hoàn toàn không có mắt, thân vàng nhạt, chi dài, chỉ sống trong vùng tối sâu [3]. Vietbocap thienduongensis sau đó được mô tả từ động Thiên Đường, cho thấy Vietbocap đã đa dạng hóa tại chỗ trong phạm vi PNKB.

Bò cạp thiên đường (Vietbocap thienduongensi)

 

Nhện hang cũng rất đa dạng. Giai đoạn 2015–2016, ba loài nhện chân dài mới (Pholcidae) được mô tả: Pholcus bifidus (hang Tượng), Pholcus caecus (Thiên Đường) và Khorata protumida (hang Bay Tầng) [6]. Cả ba đều là loài chuyên hang, đặc hữu Việt Nam; P. caecus đặc biệt nhỏ, hoàn toàn không mắt, có mấu “sừng” đặc trưng trên đầu-ngực.

 

Nhện chân dài (Pholcus caecus)

Khảo sát không xương sống 2011–2012 còn ghi nhận nhiều nhóm ve giáp, nhện, chân khớp nhỏ khác; nhiều taxon trong số này chưa được mô tả nhưng cho thấy tiềm năng đa dạng hình nhện rất lớn ở PNKB [2].

 

2.3. Rết nhiều chân, côn trùng và các nhóm không xương sống 

Rết nhiều chân (myriapoda), đặc biệt là cuốn chiếu (millipede), là “máy nghiền detritus” của hệ sinh thái hang. Nghiên cứu về giống Eutrichodesmus đã mô tả một số loài mới từ các hang karst ở Việt Nam và Lào, trong đó có PNKB, với đặc trưng giảm sắc tố, phân bố gắn với hang đá vôi [7]. Một nghiên cứu riêng về rết nhiều chân trong Sơn Đoòng ghi nhận nhiều loài (bao gồm Sinocallipus), sống trên nền hang ẩm, quanh đống phân dơi, nhấn mạnh rằng khu hệ myriapoda trong các hang sâu PNKB còn chưa được khám phá hết [7], [10].

Cuốn chiếu hang( Sinocallipus deharvengi). Pavel Stoev & Henrik Enghoff, 2011

 

Côn trùng trong hang PNKB gồm dế hang, bọ cánh cứng, bọ nhảy đuôi, ruồi, mối… thường tập trung gần cửa hang và các đống guano. Nhiều loài là troglophile (ưa hang) hơn là troglobiont tuyệt đối; tuy vậy, thống kê 83 loài không xương sống thuộc Insecta, Arachnida, Malacostraca và các lớp khác trong 21 hang cho thấy cấu trúc quần xã chân khớp dưới lòng đất rất phức tạp [2].

 

2.4. Thân mềm và các loài đặc hữu ở hố sụt

Ở nhóm thân mềm, phát hiện ốc cạn Calybium plicatus (2025) tại hố sụt 1 Sơn Đoòng là cột mốc quan trọng. Loài này thuộc họ Helicinidae – một nhánh cổ của thân mềm trên cạn; đây là loài Calybium thứ hai trên thế giới và là ghi nhận đầu tiên của Helicinidae trong khu hệ thân mềm Việt Nam [9].

Ốc nón Sơn đoòng (Calybium plicatus)

 

Calybium plicatus sống trên đá vôi ẩm phủ rêu và thực vật thấp, dưới ánh sáng hắt qua hố sụt – môi trường vừa mang tính “khoảnh rừng trong lòng hang”, vừa chịu chi phối bởi vi khí hậu ổn định của karst. Hố sụt vì vậy không chỉ là “cửa sổ ánh sáng” mà còn là “ốc đảo sinh học” cô lập trong hệ sinh thái hang động.

 

2.5. Các loài có xương sống “ghé thăm” và đàn trú

Ngoài các loài chuyên hang, nhiều loài thú và chim – đặc biệt là dơi và chim yến – sử dụng các hang PNKB làm nơi trú, sinh sản, làm tổ. Chúng không phải troglobiont, nhưng phân dơi lại là nền tảng dinh dưỡng của hệ sinh thái hang, nuôi sống các quần xã không xương sống và định hình cấu trúc quần thể dọc theo đường hang. Các khảo sát đa dạng sinh học ghi nhận trên một chục loài dơi ở PNKB, trong đó có nhiều loài có giá trị bảo tồn; tuy chưa được nghiên cứu phân loại sâu, song vai trò sinh thái của chúng là rất rõ [10].

 

3. Ý nghĩa khoa học và hàm ý bảo tồn

Khu hệ động vật hang động PNKB có giá trị đặc biệt đối với nghiên cứu tiến hóa, sinh học lịch sử và bảo tồn karst nhiệt đới.

 

Thứ nhất, các loài hang động PNKB là minh chứng điển hình cho tiến hóa thích nghi trong điều kiện cực đoan. Ở nhiều nhóm khác nhau – cá, tôm, cua, bọ cạp, nhện, rết nhiều chân, ốc cạn – đều quan sát được cùng một “bộ công cụ” thích nghi: mắt thoái hóa hoặc biến mất, sắc tố mờ dần, chi và cơ quan cảm giác kéo dài, kèm các điều chỉnh hình thái – sinh lý giúp tiết kiệm năng lượng trong môi trường nghèo dinh dưỡng [3]–[7], [9]. Chúng là những “thí nghiệm tự nhiên” quý giá để nghiên cứu tiến hóa hội tụ, di truyền quần thể trong môi trường cô lập và sinh lý học bóng tối.

 

Thứ hai, mức độ đặc hữu vi mô (micro-endemism) rất cao. Nhiều loài hầu như chỉ hiện diện trong một hang hoặc một cụm hang nhỏ: Speolabeo hokhanhi ở Hang Va; Macrobrachium phongnhaense trong vài hang nước ngầm ít người tới; Vietbocap canhiV. thienduongensis ở cụm Tiên Sơn – Thiên Đường; Pholcus bifidus, P. caecus, Khorata protumida mỗi loài gắn với một hang riêng; Calybium plicatus mới biết ở một hố sụt duy nhất Sơn Đoòng [3]–[6], [9]. PNKB vì thế giống như một “khảm” gồm nhiều phòng thí nghiệm tiến hóa nhỏ, nơi chỉ một thay đổi nhỏ về thủy văn, hạ tầng du lịch hay vi khí hậu cũng có thể đe dọa toàn bộ một loài.

 

Thứ ba, chuỗi khảo sát và công bố loài mới trong hơn một thập kỷ đã thay đổi căn bản cách nhìn về PNKB: từ chỗ chủ yếu được biết đến như “vương quốc những hang động lớn và đẹp nhất”, nay khu vực này được thừa nhận là điểm nóng đa dạng sinh học karst và tiến hóa dưới lòng đất của Đông Nam Á [8], [10]. Điều này tạo cơ sở khoa học cho việc thiết lập các vùng bảo vệ nghiêm ngặt trong hang, kiểm soát lưu lượng khách, thiết kế chiếu sáng hợp lý, hạn chế tiếng ồn và rác thải, đặc biệt tại các sông ngầm và hố sụt nhạy cảm.

 

Cuối cùng, những câu chuyện về “cá mù Hang Va”, “tôm càng Phong Nha”, “bọ cạp Thiên Đường”, “ốc nón Sơn Đoòng” là chất liệu giàu sức gợi cho giáo dục môi trường và du lịch khoa học. Chúng giúp công chúng nhận ra rằng phía sau vẻ đẹp kỳ vĩ của nhũ đá là một thế giới sinh học mong manh và độc nhất; mỗi bước chân, mỗi bóng đèn, mỗi mẩu rác trong hang đều có thể chạm đến những sinh vật chỉ tồn tại tại đúng nơi này. Đó vừa là lý do khoa học, vừa là lý do cảm xúc để bảo tồn Phong Nha – Kẻ Bàng như một trong những vùng karst quan trọng nhất hành tinh.


Tài liệu tham khảo 

[1] T. A. Moulds, P. Đ. Sắc and R. Mouritz, Preliminary Survey of Cave Fauna in the Phong Nha–Ke Bang World Heritage Site, Quang Binh Province, Vietnam. Báo cáo nội bộ, 2010.

[2] P. Đ. Sắc et al., “Research on cave invertebrate in the Phong Nha–Ke Bang National Park, Quang Binh province,” Vietnam Journal of Agricultural Science and Technology, 2012.

[3] W. R. Lourenço and D. S. Pham, “A remarkable new cave scorpion of the family Pseudochactidae Gromov (Chelicerata, Scorpiones) from Vietnam,” ZooKeys, vol. 71, pp. 1–13, 2010, và các bài viết tiếp theo về giống Vietbocap ở hang Thiên Đường.

[4] V. T. Do and N. T. Cuong, “A new species of troglobitic freshwater prawn of the genus Macrobrachium Bate, 1868 (Crustacea: Decapoda: Palaemonidae) from Phong Nha–Ke Bang National Park, Quang Binh province,” Tạp chí Sinh học, vol. 36, no. 3, pp. 309–315, 2014.

[5] N. D. Tao, L. Cao, S. Deng and E. Zhang, “Speolabeo hokhanhi, a new cavefish from Central Vietnam (Teleostei: Cyprinidae),” Zootaxa, vol. 4476, no. 1, pp. 109–117, 2018.

[6] P. Đ. Sắc, “Công bố 3 loài nhện mới cho khoa học phát hiện ở Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng,” Thông cáo báo chí Ban quản lý PNKB và các bài báo liên quan 2015–2016, mô tả Pholcus bifidus, Pholcus caecusKhorata protumida (Araneae: Pholcidae).

[7] S. I. Golovatch et al., “Four new species of Eutrichodesmus Silvestri, 1910, from caves in Indochina (Diplopoda: Polydesmida: Haplodesmidae),” Zootaxa, 2016, và các báo cáo liên quan về rết nhiều chân hang ở PNKB.

[8] Ban quản lý VQG Phong Nha – Kẻ Bàng, “Các loài mới phát hiện tại Phong Nha – Kẻ Bàng trong thập niên đầu thế kỷ 21” và “Tổng quan – Loài mới: Phong Nha – Kẻ Bàng đã ghi nhận và công bố 53 loài mới cho khoa học,” trang thông tin chính thức về thống kê loài mới.

[9] V. V. Liên et al., “Calybium plicatus sp. nov. (Helicinidae), a new land snail from Son Doong Cave, Phong Nha–Ke Bang National Park,” Ruthenica, vol. 35, 2025, và thông tin liên quan của Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam.

[10] Ban quản lý PNKB và các đối tác, “Các đợt khảo sát đa dạng sinh học trong hang Sơn Đoòng,” báo cáo dự án và bài viết truyền thông về các loài mới (cá, rết nhiều chân, mối, nhện…) trong Sơn Đoòng, 2014–2024.

Đăng ký tư vấn
Cùng chuyên mục

Đặc điểm và giá trị toàn cầu của hệ thống hang động karst Phong Nha – Kẻ Bàng

Phong Nha - Kẻ Bàng có tuổi karst cổ, cấu trúc nhiều hệ thống hang lớn, phân tầng và hình thái đa dạng của Phong Nha – Kẻ Bàng, đối chiếu với các di sản hang động tiêu biểu thế giới.

Quá trình hình thành hang động karst: Trường hợp khối đá vôi Phong Nha – Kẻ Bàng

Tiến trình hình thành hang động karst tại Phong Nha – Kẻ Bàng, từ điều kiện địa chất, khí hậu đến các quá trình hòa tan, kiến tạo, minh chứng bằng tư liệu khoa học.

Hệ Thống Cảnh Báo Sớm: "Lá Chắn Mềm" Trước Thiên Tai

Trong bối cảnh khí hậu toàn cầu ngày càng nóng lên và các hiện tượng thời tiết cực đoan gia tăng, thiên tai ở Việt Nam đang gây thiệt hại nặng nề về người và tài sản. Bài viết phân tích vai trò của hệ thống cảnh báo sớm thiên tai như một “lá chắn mềm” giúp giảm nhẹ rủi ro

Chân Linh và Phong Nha – Mối liên hệ địa danh học, văn hiến học và địa tầng tên gọi cổ

Bài viết về Động Chân Linh và động Phong Nha trong hệ thống địa danh học và văn hiến học Việt Nam, từ thế kỷ XVI đến đầu thế kỷ XX. Dựa trên các nguồn như Ô Châu Cận Lục, Đại Nam Nhất Thống Chí, Phủ Biên Tạp Lục, kết hợp khảo cổ học và ý nghĩa Hán tự