Vườn Thực Vật Phong Nha – “Bảo tàng sống” trong lòng Di sản
02-06-2025
1. Tổng quan
Vườn Thực vật Phong Nha tọa lạc tại Km9 đường 20 Quyết Thắng, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình; cách trung tâm TP. Đồng Hới khoảng 45 km về phía Tây Bắc, tương đương 1 giờ di chuyển theo tuyến đường Hồ Chí Minh nhánh Tây. Từ Trung tâm Du lịch Phong Nha, du khách chỉ cần đi thêm 12 km là tới nơi.
Vườn thực vật Phong Nha được phê duyệt đầu tư xây dựng từ năm 2004, chính thức đi vào hoạt động năm 2007 với diện tích ban đầu 41,83 ha và mở rộng lên 77,1 ha vào năm 2018. Năm 2014, vườn được công nhận là Điểm du lịch sinh thái và diễn giải môi trường, đánh dấu bước phát triển quan trọng trong định hướng kết hợp bảo tồn với giáo dục cộng đồng.
Cấu trúc không gian vườn gồm 4 phân khu chức năng:
- Khu giữ nguyên hiện trạng
- Khu tái sinh tự nhiên
- Khu sưu tập – bổ sung
- Khu dịch vụ – hành chính
Thiết kế này phản ánh đầy đủ các hệ sinh thái đặc trưng của Phong Nha – Kẻ Bàng, từ rừng rậm, suối đá vôi đến thảm thực vật đa tầng.
Vườn hiện lưu giữ hơn 150 loài thực vật, trong đó có 77 loài cây gỗ quý như Lim xanh, Huê mộc, Bách xanh đá, Sao đen, Sến trung..., cùng nhiều loài cây dược liệu và cây có giá trị sử dụng như Bình vôi, Vằng đắng, Phong lan.
Không chỉ là điểm đến sinh thái, Vườn Thực vật còn đóng vai trò quan trọng trong:
- Bảo tồn nguồn gen thực vật bản địa, đặc biệt là các loài quý hiếm vùng Phong Nha – Trung Bộ.
- Giáo dục và nghiên cứu sinh học, phục vụ học sinh, sinh viên, nhà khoa học và cộng đồng.
- Du lịch sinh thái có trách nhiệm, góp phần nâng cao nhận thức về bảo vệ thiên nhiên và phát triển bền vững.
2. Phân bố và đặc điểm các kiểu rừng
2.1 Phân bố các kiểu rừng
Hệ thực vật tại Vườn Thực vật Phong Nha – Kẻ Bàng được phân bố trên các kiểu rừng chính, với diện tích và đặc điểm như sau:
- Rừng kín thường xanh nhiệt đới ẩm trên núi đất (dưới 700 m): Diện tích khoảng 0,1 ha, chiếm tỷ lệ nhỏ nhưng mang giá trị sinh thái cao do cấu trúc rừng nguyên sinh còn tương đối nguyên vẹn.
- Rừng lá rộng thường xanh giàu: Diện tích khoảng 10 ha, với trữ lượng gỗ trung bình dưới 70 m³/ha, nhưng có tiềm năng phục hồi mạnh mẽ nhờ điều kiện đất đai và khí hậu thuận lợi.
- Rừng lá rộng thường xanh trung bình: Diện tích 2 ha, đại diện cho các khu vực rừng có mức độ đa dạng sinh học trung bình, đóng vai trò cầu nối trong quá trình tái sinh tự nhiên.
- Rừng lá rộng thường xanh nghèo: Diện tích 25,7 ha, tập trung chủ yếu trên các đỉnh đồi cao hoặc sườn dốc, nơi chịu tác động mạnh từ điều kiện tự nhiên khắc nghiệt (nắng, gió, đất cằn cỗi) và hoạt động nhân sinh trong quá khứ.
- Rừng thường xanh bị tác động trên núi đất: Diện tích lớn nhất, khoảng 41 ha, với cấu trúc rừng bị gián đoạn do các hoạt động khai thác hoặc thiên tai trước đây (2)
2.2 Đặc điểm các kiểu rừng
Các khu vực rừng nghèo, phân bố chủ yếu trên các đỉnh đồi cao hoặc sườn dốc, chịu ảnh hưởng mạnh từ điều kiện môi trường khắc nghiệt và các tác động nhân sinh lịch sử (như khai thác gỗ hoặc canh tác). Cấu trúc rừng tại đây bị phá vỡ, dẫn đến độ che phủ tán thấp (0,4–0,5) và sự xuất hiện dày đặc của các loài dây leo, tạo nên những khoảng trống trong tán rừng. Tuy nhiên, khả năng tái sinh tự nhiên tại đây vẫn rất đáng chú ý:
- Mật độ cây gỗ: Trung bình 380 cây/ha, với các loài chủ đạo bao gồm Huỷnh (Tarrietia javanica Blume), Lim xanh (Erythrophleum fordii Oliver), Gụ lau (Sindora tonkinensis A. Chev.), Kháo (Machilus odoratissima Nees), Trâm (Syzygium cumini (L.) Skeels), Trường (Shorea thorelii Pierre ex Laness. và Parashorea chinensis Wang Hsie), Dẻ (Castanopsis hystrix A.DC.), và Ràng ràng (Ormosia balansae Drake). Những loài này thể hiện khả năng thích nghi cao với điều kiện đất nghèo dinh dưỡng và khí hậu khắc nghiệt.
- Tái sinh tự nhiên: Mật độ cây non tái sinh dao động từ 2.200 đến 2.800 cây/ha, với sự phân bố không đồng đều. Các khu vực thoáng đạt, nơi ánh sáng mặt trời xuyên qua tốt hơn, ghi nhận mật độ tái sinh cao hơn, tạo thành các “ốc đảo sinh thái” giàu tiềm năng phục hồi. Các loài tái sinh chủ đạo bao gồm Huỷnh (Tarrietia javanica), Lim xanh (Erythrophleum fordii), Gụ lau (Sindora tonkinensis), Dẻ (Castanopsis hystrix), Ràng ràng (Ormosia balansae), Trâm sừng (Syzygium nervosum DC.), Trường nhãn (Parashorea chinensis) và Trường vải (Shorea thorelii). Sự đa dạng này cho thấy tiềm năng phục hồi hệ sinh thái, đặc biệt khi có các biện pháp quản lý và bảo vệ phù hợp.(3).
Các khu vực rừng giàu và rừng trung bình, với điều kiện đất đai và độ ẩm thuận lợi hơn, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì đa dạng sinh học và ổn định hệ sinh thái. Mặc dù trữ lượng gỗ tại đây tương đối thấp (dưới 70 m³/ha), giá trị sinh thái của các khu rừng này nằm ở khả năng tái sinh mạnh mẽ và sự phong phú về loài:
- Độ che phủ tán: Dao động từ 0,2 đến 0,3, tạo điều kiện lý tưởng cho ánh sáng mặt trời kích thích tái sinh tự nhiên. Độ che phủ thấp này không chỉ hỗ trợ cây non phát triển mà còn thúc đẩy sự đa dạng của các loài thực vật tầng thấp.
- Mật độ cây tái sinh: Từ 2.500 đến 3.200 cây/ha, với tổ thành loài phong phú, bao gồm Huỳnh (Tarrietia javanica Blume), Gụ lau (Sindora tonkinensis A. Chev.), Táu xanh (Hopea odorata Roxb.), Lim xanh (Erythrophleum fordii Oliver), Ràng ràng (Ormosia balansae Drake), Trường (Shorea thorelii Pierre ex Laness. và Parashorea chinensis Wang Hsie), Dẻ (Castanopsis hystrix A.DC.), Ba soi (Garcinia cochinchinensis Choisy và các loài thuộc Garcinia spp.), và Ba bét (Garcinia multiflora Champ. ex Benth.). Những loài này không chỉ có giá trị sinh thái mà còn mang ý nghĩa kinh tế, góp phần vào các chương trình lâm nghiệp bền vững.
- Vai trò sinh thái: Các khu rừng giàu và trung bình đóng vai trò như các “trạm trung chuyển” sinh thái, hỗ trợ quá trình lan tỏa của các loài thực vật từ các khu vực rừng nguyên sinh sang các khu vực bị suy thoái, từ đó thúc đẩy quá trình phục hồi hệ sinh thái trên diện rộng.
3. Đa dạng sinh học
Nằm trong vùng lõi Di sản thiên nhiên thế giới Phong Nha – Kẻ Bàng, Vườn Thực vật là một khu bảo tồn sinh thái đặc biệt, nơi lưu giữ hệ sinh vật phong phú và đặc hữu của Trung Trung Bộ Việt Nam. Với 513 loài thực vật bậc cao có mạch, phân bố trong 327 chi, 122 họ thuộc 4 ngành khác nhau, vườn được xem như một "bảo tàng sống" về thảm thực vật bản địa (2). Trong số này, có 16 loài được ghi nhận trong Sách Đỏ Việt Nam (2007), 24 loài thuộc nhóm IIA theo Nghị định 84/2021/NĐ-CP về quản lý và bảo vệ loài nguy cấp, và 82 loài nằm trong Danh lục Đỏ của IUCN toàn cầu (2020).
Sự đa dạng của hệ thực vật không chỉ thể hiện ở số lượng mà còn ở hình thái sống và giá trị sử dụng. Có tới 14 nhóm dạng sống đã được ghi nhận tại đây, trong đó nổi bật là các loài cây dược liệu như Bình vôi, Vằng đắng, với tổng số lên đến 251 loài; tiếp theo là 163 loài cây gỗ đóng vai trò chủ đạo trong cấu trúc rừng; 54 loài cây ăn được phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa hệ sinh thái rừng và đời sống con người; và 8 loài cây cảnh có giá trị sinh thái và thẩm mỹ cao.
Bên cạnh sự phong phú về thực vật, Vườn Thực vật còn là nơi sinh sống của 343 loài động vật có xương sống, tạo nên một hệ sinh thái rừng nhiệt đới điển hình, giàu tính tương tác. Trong đó có 55 loài thú, bao gồm cả các loài linh trưởng quý hiếm; 131 loài chim – những loài đóng vai trò quan trọng trong phát tán hạt và kiểm soát côn trùng; cùng với đó là 67 loài cá, 59 loài bò sát, 31 loài lưỡng cư và 60 loài côn trùng, phản ánh mức độ đa dạng sinh học tầng đáy và thủy sinh. Đặc biệt, có 11 loài thú và 4 loài chim đã được đưa vào Sách Đỏ Việt Nam, cho thấy tầm quan trọng của khu vực này trong công tác bảo tồn và nghiên cứu sinh học.
4. Khí hậu, thủy văn
4.1 Khí hậu
Nằm trong khu vực đặc trưng của khí hậu nhiệt đới gió mùa, có sự phân hóa rõ rệt theo mùa. Nhiệt độ trung bình năm dao động từ 23°C đến 25°C; nhiệt độ cao nhất từng ghi nhận là 41,6°C (tháng 5/1992) và thấp nhất là 5,5°C (tháng 11/1993). Nhiệt độ giữa các tháng biến động lớn, đạt cực đại vào tháng 7 và thấp nhất vào tháng 1. Biên độ nhiệt ngày khoảng 10°C vào mùa hè và 8°C vào mùa đông.
Lượng mưa trung bình hàng năm khoảng 2.000–2.500 mm, riêng khu vực núi cao có thể đạt tới 3.000 mm/năm, tập trung chủ yếu vào các tháng 9, 10 và 11. Mùa khô vẫn duy trì tối thiểu 10 ngày mưa/tháng (mưa tiểu mãn), với lượng bốc hơi dao động từ 1.000–1.300 mm/năm.
Độ ẩm trung bình năm từ 83–84%, giảm xuống còn 66–68% vào mùa khô và có thể thấp đến 28% trong những ngày gió Tây Nam (gió Lào) thổi mạnh. Khu vực chịu ảnh hưởng của hai mùa gió chính: gió mùa Đông Bắc (tháng 11–1) và gió mùa Tây Nam (tháng 5–8) khô nóng.
Mùa lũ kéo dài từ tháng 9 đến tháng 11, lũ lớn thường xuất hiện vào tháng 9 và 10. Dù vậy, Vườn Thực vật ít bị ngập úng do địa hình cao và có khả năng thoát nước tốt. Tuy nhiên, vào mùa khô (tháng 1–7), mực nước tại các suối chính xuống thấp, có thể dẫn đến hiện tượng thiếu nước trong giai đoạn nắng hạn kéo dài. Đặc biệt, các đợt mưa tiểu mãn vào tháng 5–6 đôi khi làm mực nước dâng cao đến 1 m, góp phần tạo thêm sự đa dạng sinh cảnh và ảnh hưởng đến phân bố thực vật.
4.2 Thủy văn,
Vườn Thực vật có ba suối nhỏ và một khe lớn chảy qua, hợp thành một thác nước quanh năm. Đây không chỉ là nguồn nước quan trọng cho hệ sinh thái mà còn là điểm nhấn nổi bật về cảnh quan tự nhiên, góp phần nâng cao giá trị du lịch sinh thái của khu vực.
5. Địa hình, địa chất và đất đai
5.1. Địa hình
Vườn Thực vật Phong Nha nằm trong vùng chuyển tiếp giữa hai dạng địa hình chủ đạo: núi đá vôi và núi đất. Khu vực núi đá vôi chiếm khoảng 23% diện tích, là phần kéo dài của khối đá vôi Phong Nha – Kẻ Bàng, với độ cao trung bình 200–300 m, sườn dốc trên 40 độ, cấu trúc đá liền khối, không phân lớp. Đây là nơi thích nghi của nhiều loài thực vật đặc hữu có khả năng chịu khô hạn và nghèo dinh dưỡng.
Phần còn lại, chiếm 77% diện tích, là núi đất phân bố chủ yếu ở vành đai phía Đông Nam, có độ cao trung bình 300–400 m, địa hình thoải, thích hợp cho sự phát triển của các loài cây gỗ lớn, cây dược liệu và sinh cảnh chim cư trú. Độ cao tuyệt đối toàn khu vực dao động từ 150–250 m. Địa hình được phân hóa rõ: vùng trên 180 m có địa hình gồ ghề, dốc trung bình 20–25 độ, cục bộ lên tới 60 độ; vùng dưới 180 m tương đối bằng phẳng, độ dốc dưới 5 độ, phân bố dọc theo các suối – là nơi tích tụ độ ẩm và hình thành thảm thực vật ưa ẩm.
Sự xen kẽ giữa đá và đất tạo nên cấu trúc địa hình đa dạng, là tiền đề cho sự hình thành các sinh cảnh đặc thù của hệ sinh thái rừng nhiệt đới ẩm miền Trung.
5.2. Địa chất
Vườn Thực vật nằm trên nền đá cổ thuộc kỷ Devon (419–359 triệu năm trước), bao gồm hai hệ tầng chính: La Khê và Long Đại.
Hệ tầng La Khê đặc trưng bởi đá phiến sét (shale), bột kết (siltstone) và đá vôi xen kẽ. Đá phiến sét có màu xám đen hoặc xám xanh, cấu trúc mịn, thường chứa hóa thạch sinh vật biển. Đá vôi có màu xám sáng, giàu hóa thạch san hô, brachiopod và các loài động vật cổ. Một số lớp cát kết (sandstone) và cuội kết (conglomerate) xuất hiện rải rác, phản ánh môi trường lục địa – ven biển (1).
Hệ tầng Long Đại cũng có thành phần chính là đá phiến sét, bột kết và đá vôi tương tự La Khê, tuy nhiên có sự hiện diện rõ hơn của các trầm tích lục địa thô, cho thấy tác động mạnh mẽ hơn của dòng chảy trong lịch sử hình thành. Cả hai hệ tầng đều phản ánh môi trường biển nông cổ, là nơi tích tụ các lớp trầm tích giàu hữu cơ (1).
5.3. Đất đai
Vườn Thực vật phát triển trên hai nhóm đá mẹ chính: đá vôi (chiếm 43,7% diện tích) và đá cát kết (chiếm 56,3%). Tương ứng là hai loại đất đặc trưng:
- Đất feralit vàng nhạt trên đá vôi (Fv): Phân bố ở vùng dốc >80 độ, tỷ lệ đá lẫn cao (25–35%), riêng khu vực Thác Gió lên đến 80–85%. Phẫu diện thường gồm các tầng A–BC–C, đất mỏng (tầng A chỉ dày 6–10 cm), màu nâu vàng, kém phát triển.
- Đất feralit nâu vàng trên đá cát kết (Fq): Phân bố ở vùng thấp ven suối, độ dốc <8 độ. Phẫu diện điển hình A–AB–BC, đất dày, tầng A có độ dày từ 16–22 cm, màu nâu đến nâu vàng, thích hợp cho sinh trưởng rừng thứ sinh và cây bản địa.
Về độ dày tầng đất, khoảng 31,6% diện tích có tầng đất mỏng (<30 cm), 41,3% trung bình (30–80 cm), và 27,1% có tầng đất dày (>80 cm), tạo điều kiện thuận lợi cho bảo tồn thực vật đa dạng.
6. Cảnh quan và hạ tầng
6.1. Cảnh quan tiêu biểu
Rừng cây gỗ quý hiếm: Nằm ở phía Bắc trung tâm vườn, đây là phần còn sót lại của rừng nguyên sinh trước thập niên 1970, nơi cư trú của các loài cây cổ thụ như Lim xanh, Gụ lau, Táu đá, Huỷnh với đường kính lên tới 3 m. Khu vực này là biểu tượng cho sự bền vững và phục hồi sinh thái.
Thác Gió: Cách trung tâm 500 m về phía Đông, là thác nước cao 30 m, hình thành từ suối Ba Khe. Vào mùa hè, đây là không gian vi khí hậu mát mẻ lý tưởng, thích hợp cho các hoạt động du lịch mạo hiểm như đu dây, trượt thác, hoặc đơn giản là tản bộ dọc cầu gỗ dài 50 m.
Hồ Vàng Anh: Nằm về phía Tây trung tâm vườn, hồ được bao quanh bởi quần thể cây Vàng Anh rực rỡ – loài bản địa được phục hồi từ chương trình nhân giống. Đây là không gian yên tĩnh và giàu giá trị cảnh quan sinh thái.
Hang Đạn, một di tích tự nhiên – lịch sử quan trọng, nằm trong khu vực vườn, từng được người dân và bộ đội sử dụng làm nơi trú ẩn trong thời kỳ chiến tranh. Cấu trúc đá vôi nguyên khối, không gian khép kín và điều kiện vi khí hậu ổn định tại hang này không chỉ có giá trị khảo cổ và lịch sử mà còn là môi trường cư trú tiềm năng của nhiều loài dơi và động vật hang động, đóng vai trò bổ sung cho nghiên cứu đa dạng sinh học trong môi trường ánh sáng yếu và độ ẩm cao.
Cây Gùa cổ thụ (tên khoa học: Alangium chinense), nằm gần tuyến đường mòn diễn giải, là một trong những cá thể cây bản địa lâu đời còn sót lại trong vườn. Với chu vi thân cây gần 3 mét và tuổi đời ước tính hàng trăm năm, cây gùa này không chỉ là chứng nhân sinh thái mà còn là nguồn gene quý hiếm phục vụ bảo tồn. Đây là điểm dừng chân được ưu tiên trong hành trình giáo dục môi trường, giúp nâng cao nhận thức về vai trò của cây cổ thụ trong cấu trúc và ổn định rừng.
6.2. Hạ tầng phục vụ nghiên cứu và giáo dục
Nhà trưng bày mẫu vật: Là nơi lưu giữ hơn 150 mẫu thực vật bậc cao, gần 100 mẫu động vật có xương sống, cùng nhiều mẫu vật quý như xương hóa thạch Tê giác cổ đại (Tê giác ngựa ba ngón), Chuột đá Trường Sơn – loài thú cổ sống sót từ họ Diatomyidae, và Bách xanh đá – loài thực vật quý hiếm đặc hữu thuộc nhóm IIA theo Nghị định 84/2021/NĐ-CP.
Đường mòn diễn giải sinh thái: Tuyến đường dài khoảng 4 km, được thiết kế dẫn du khách qua các phân khu sinh thái đặc trưng. Đây là hành trình học tập trực quan giúp nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ tài nguyên rừng.
Vườn ươm cây bản địa: Với diện tích hơn 1 ha, vườn ươm là nơi nghiên cứu và nhân giống thành công hơn 120 loài cây bản địa quý hiếm như Lim xanh, Huê mộc, Gụ lau, Bách xanh, Vàng Anh..., phục vụ phục hồi rừng và phát triển vùng đệm bền vững.
Các bài viết liên quan:
Khởi đầu cho một chuyến khám phá Vườn thực vật Phong Nha
Vườn thực vật Phong Nha - Trekking trải nghiệm thiên nhiên
Vườn thực vật Phong Nha - Một điểm đến nhiều trải nghiệm
-
Tài liệu tham khảo
1. Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, 2017. Hồ sơ đề cử Di sản thế giới. Điều kiện thực nhiên. Ủy ban nhân dân tính Quảng Bình
2. Trung tâm Cứu hộ, Bảo tồn và Phát triển Sinh vật, 2024. Hồ sơ điều chỉnh mở rộng Vườn thực vật Phong Nha. Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng 2024.
3. Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, 2022. Danh mục động thực vật Phong Nha - Kẻ Bàng.Tài liệu ban hành nội bộ