Bão nhiệt đới: hình thành, tác động và cách ứng phó
31-10-2025 23:12
Nội dung chính
Bão nhiệt đới – hay còn gọi là hurricane (đại Tây Dương, đông Thái Bình Dương) hoặc typhoon (tây Thái Bình Dương) – là những xoáy thuận nhiệt đới mạnh hình thành trên các đại dương nóng ẩm. Chúng là những cơn bão quay nhanh quanh một vùng tâm áp suất thấp, với đường kính thường từ 200–500 km và có thể đạt tới 1000 km. Bão nhiệt đới có thể thay đổi về kích thước, tốc độ di chuyển và cường độ, nhưng nhìn chung đây là một trong những hiện tượng thiên nhiên dữ dội và nguy hiểm bậc nhất. Theo Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO), trong số các thảm họa do thiên tai, bão nhiệt đới là mối đe dọa lớn thứ hai đối với tính mạng và tài sản con người (chỉ xếp sau động đất).
Bão hình thành như thế nào?
Bão nhiệt đới được “nuôi dưỡng” bởi đại dương nhiệt đới ấm áp. Quá trình hình thành bắt đầu khi xuất hiện một nhiễu động khí quyển ban đầu trên biển – thường là một vùng áp thấp hoặc sóng nhiệt đới di chuyển qua vùng nhiệt đới ẩm ướt. Nếu có đủ điều kiện thuận lợi, vùng nhiễu động này có thể phát triển thành một cơn bão nhiệt đới hoàn chỉnh. Theo cơ quan Khí tượng Hoa Kỳ NOAA, công thức tạo nên một cơn bão đòi hỏi nhiều “nguyên liệu” đồng thời: một nhiễu động thời tiết có sẵn, mặt nước biển ấm trên 26,5°C ở độ sâu ít nhất ~50 m, không khí ẩm gây mưa dông mạnh, và gió đứt yếu theo độ cao (sự chênh lệch nhỏ về tốc độ và hướng gió ở các tầng khí quyển khác nhau). Khi hội tụ đủ các yếu tố này, không khí ấm ẩm bốc lên từ bề mặt đại dương, hình thành vùng áp suất thấp ở gần mặt biển. Không khí xung quanh nhanh chóng tràn vào vùng áp thấp này rồi lại tiếp tục bốc lên cao, tạo thành các đám mây dông. Quá trình ngưng tụ hơi nước trong mây giải phóng một lượng nhiệt lớn, cung cấp năng lượng cho cơn bão ngày càng mạnh thêm. Vòng tuần hoàn hút ẩm – tỏa nhiệt này hoạt động như một cỗ máy nhiệt khổng lồ, duy trì hệ thống bão. Từ một vùng áp thấp ban đầu, hệ thống có thể mạnh lên thành áp thấp nhiệt đới, rồi bão nhiệt đới, và nếu tốc độ gió duy trì đạt khoảng 119 km/h (74 dặm/giờ) thì chính thức trở thành bão xoáy cuồng phong (cấp hurricane/typhoon)
Tuy nhiên, ngay cả khi có đủ những “nguyên liệu” trên, không phải nhiễu động nào cũng phát triển thành bão. Bầu khí quyển luôn biến động và chỉ khi các điều kiện thuận lợi xuất hiện đồng thời thì một cơn bão mới có thể hình thành. Nhiều nhiễu động nhiệt đới tan biến trước khi kịp trở thành bão do thiếu một trong những yếu tố cần thiết (ví dụ: nước biển chưa đủ ấm, hoặc tầng gió trên cao có gió đứt quá mạnh làm xé toạc hệ thống mây dông non trẻ). Quá trình hình thành bão vì vậy rất nhạy cảm với môi trường: đại dương phải đủ ấm để cung cấp năng lượng, không khí đủ ẩm để nuôi mây, và môi trường khí quyển đủ ổn định để cơn bão “ươm mầm” và lớn dần.
Vai trò của lực Coriolis
Một yếu tố đặc biệt quan trọng trong sự hình thành bão nhiệt đới là lực Coriolis – hệ quả từ sự quay của Trái Đất. Lực Coriolis làm lệch hướng chuyển động của không khí: ở bán cầu Bắc, không khí xoay theo hướng ngược chiều kim đồng hồ quanh vùng thấp; còn ở bán cầu Nam, không khí xoay theo chiều kim đồng hồ. Hiệu ứng này giúp cho khối không khí ẩm đang bốc lên bắt đầu xoay tròn, tạo ra cấu trúc hoàn lưu xoắn ốc đặc trưng của bão. Chính vì cần lực Coriolis để tạo độ xoáy, bão không thể hình thành ở vùng xích đạo – nơi hiệu ứng Coriolis gần như bằng 0. Trên thực tế, các cơn bão nhiệt đới thường chỉ bắt đầu hình thành ở các vĩ độ khoảng từ 5° trở lên về phía bắc hoặc nam so với xích đạo.. Điều này giải thích vì sao khu vực ngay quanh đường xích đạo hầu như không bao giờ có bão, còn các vùng hơi xa xích đạo một chút lại là “cái nôi” cho nhiều cơn bão dữ dội.
 Mô hình hình thành bão. Tuệ Minh
Mô hình hình thành bão. Tuệ Minh
Vùng thường hình thành bão trên thế giới và ở Việt Nam
Do phụ thuộc vào nhiệt độ biển và lực Coriolis, bão nhiệt đới chỉ hình thành ở các vùng đại dương nhiệt đới và cận nhiệt đới, trong khoảng vĩ độ từ khoảng 5° đến 30° ở cả hai bán . Trên thế giới, có một số “điểm nóng” mà bão hình thành thường xuyên hằng năm. Tây Bắc Thái Bình Dương là khu vực hoạt động mạnh nhất – nơi xuất phát nhiều cơn bão ảnh hưởng đến Đông Á và Đông Nam Á (bao gồm Việt Nam, Philippines, Trung Quốc, Nhật Bản). Đại Tây Dương Bắc (bao gồm biển Caribbean và Vịnh Mexico) cũng sinh ra các cơn hurricane ảnh hưởng trực tiếp đến các nước vùng Caribbean, Hoa Kỳ và Trung Mỹ. Đông Bắc Thái Bình Dương tạo ra bão ảnh hưởng đến bờ tây Mexico và Trung Mỹ. Ở Nam Bán Cầu, Tây Nam Ấn Độ Dương sinh bão ảnh hưởng đến Ấn Độ, Bangladesh, và thậm chí một số cơn còn tác động tới Đông Phi (Madagascar, Mozambique...), trong khi Tây Nam Thái Bình Dương có bão đổ bộ Úc và các đảo quốc Thái Bình Dương. Ngược lại, Đại Tây Dương Nam hầu như không có bão (trường hợp bão xuất hiện ở Nam Đại Tây Dương là cực kỳ hiếm). Về thời gian, bão ở Bắc Bán Cầu thường hoạt động từ khoảng tháng 6 đến tháng 11 (cao điểm vào tháng 9), còn ở Nam Bán Cầu thì mùa bão rơi vào khoảng tháng 11 đến tháng 4 năm sau. Dù vậy, các ngoại lệ vẫn xảy ra – ví dụ khu vực tây Thái Bình Dương đôi khi xuất hiện bão cả ngoài mùa, vào những tháng mùa đông.
Riêng Việt Nam nằm ven Biển Đông (một phần của tây bắc Thái Bình Dương) nên chịu ảnh hưởng lớn từ bão nhiệt đới hình thành trên Biển Đông và tây Thái Bình Dương. Trung bình mỗi năm có khoảng 11–13 cơn bão hoặc áp thấp nhiệt đới hình thành hoặc di chuyển vào khu vực Biển Đông trong giai đoạn tháng 6 đến tháng 11. Trong số đó, khoảng 4–6 cơn sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến đất liền Việt Nam (gây mưa gió đáng kể hoặc đổ bộ). Quy luật khí hậu cho thấy mùa bão có xu hướng đến muộn dần từ Bắc vào Nam: miền Bắc và Bắc Trung Bộ thường bắt đầu có bão sớm từ khoảng tháng 6–7, trong khi Nam Bộ có khi đến tận tháng 11 mới xuất hiện bão đầu tiên trong năm. Vùng biển từ Quảng Ninh đến Thanh Hóa hứng chịu tần suất bão cao nhất nước, ngược lại khu vực ven biển từ tỉnh Bình Thuận trở vào Nam (bao gồm Nam Trung Bộ và Nam Bộ) có số lượng bão ít hơn đáng kể. Dẫu vậy, không nơi nào ở dải ven biển Việt Nam được xem là an toàn tuyệt đối – hầu hết các tỉnh thành ven biển nước ta đều từng chịu ảnh hưởng của bão nhiệt đới trong quá khứ. Vì thế, Việt Nam luôn phải sẵn sàng ứng phó với bão mỗi năm, đặc biệt trong cao điểm mùa bão từ giữa hè đến hết thu.
Tác động của bão tới con người và thiên nhiên
Với sức gió dữ dội và mưa như trút, những cơn bão nhiệt đới gây ra tác động tàn phá khủng khiếp khi đổ bộ vào các khu vực dân cư. Trước hết, thiệt hại về con người và kinh tế do bão rất lớn. Bão thường mang theo nhiều hiểm họa kết hợp: gió giật cực mạnh có thể quật đổ cây cối và nhà cửa, mưa lớn gây lũ lụt và lở đất trên diện rộng, nước biển dâng do bão (triều cường dồn ép bởi bão) gây ngập úng vùng ven biển, cùng với đó là nguy cơ sét đánh và thậm chí lốc xoáy nhỏ do nhiễu động trong hoàn lưu bã. Theo thống kê của WMO, trong 50 năm từ 1970–2019, các trận bão nhiệt đới trên thế giới đã gây ra khoảng 1.945 thảm họa, cướp đi sinh mạng của 779.324 người và gây thiệt hại kinh tế ước tính 1,4 nghìn tỷ USD – trung bình mỗi ngày có 43 người chết và thiệt hại 78 triệu USD do bão. Con số này cho thấy sức tàn phá khốc liệt mà bão gây ra cho xã hội loài người. Ngay cả những cơn bão nhỏ hơn (bão nhiệt đới cấp thấp) cũng có thể gây chết người và phá hủy mùa màng, nhà cửa nếu chúng di chuyển chậm và gây mưa kéo dài. Trong lịch sử, nhiều đô thị lớn đã bị tàn phá nặng nề bởi bão: ví dụ bão Katrina (2005) nhấn chìm New Orleans (Mỹ) trong nước lụt; siêu bão Haiyan (2013) san phẳng nhiều khu vực rộng lớn ở Philippines; hay bão Doksuri (2017) gây ngập lụt nghiêm trọng khu vực Bắc Trung Bộ Việt Nam. Thiệt hại do bão không chỉ là con số thương vong hay tổn thất tài sản trực tiếp, mà còn gồm những ảnh hưởng lâu dài đến sinh kế, kinh tế địa phương và sự phát triển bền vững của cộng đồng vùng bão. Nhiều năm sau khi bão đi qua, cộng đồng vẫn có thể phải vật lộn phục hồi: từ việc tái thiết nhà cửa, cơ sở hạ tầng đến khôi phục sản xuất nông nghiệp, ổn định đời sống.
Bên cạnh con người, thiên nhiên và môi trường cũng chịu ảnh hưởng sâu sắc từ mỗi trận bão. Hệ sinh thái vùng bão đi qua có thể bị xáo trộn nghiêm trọng. Sức gió bão quật ngã cây cối, làm trụi lá nhiều cánh rừng, thậm chí biến đổi hoàn toàn cấu trúc của cả một vùng sinh thái rừng. Động vật hoang dã có thể bị chết trực tiếp trong bão (chết đuối, bị thương do cây đổ, sạt lở…) hoặc bị ảnh hưởng gián tiếp do môi trường sống và nguồn thức ăn thay đổi đột ngột sau bão. Nhiều nghiên cứu ghi nhận sau những cơn bão lớn, quần thể một số loài thú và chim đã suy giảm mạnh. Đặc biệt, các loài quý hiếm vốn có số lượng ít có thể bị đẩy đến bờ tuyệt chủng vì một trận bão dữ dội: chẳng hạn, cơn bão Hugo năm 1989 đã làm quần thể vẹt Puerto Rico giảm đi một nửa, còn bão Gilbert (1988) gần như xóa sổ loài chim sẻ Cozumel đặc hữu tại Mexico. Môi trường ven biển cũng chịu tác động nặng nề – sóng lớn và nước dâng do bão di chuyển khối lượng cát khổng lồ, tái định hình lại địa mạo bờ biển. Sau một số cơn bão, đường bờ biển bị xói lở lấn sâu vào đất liền hàng trăm mét, cuốn trôi hoàn toàn các bãi biển, đầm lầy ven bờ. Ví dụ, bão Katrina và Rita (năm 2005) đã làm mất khoảng 73 dặm vuông (gần 190 km²) đất ven biển bang Louisiana (Mỹ) do xói lở. Như vậy, bão vừa trực tiếp tàn phá môi trường tự nhiên, vừa gây ra những biến đổi sinh thái dài hạn. Sau bão, phải mất nhiều thời gian để thảm thực vật phục hồi, quần thể động vật ổn định trở lại và cân bằng sinh thái được thiết lập lại như trước.
 Sạt lở đất. Minh Tuệ
Sạt lở đất. Minh Tuệ
Lợi ích của bão đối với hệ sinh thái
Mặc dù bão nhiệt đới gây ra nhiều thiệt hại, chúng cũng đồng thời đóng một vai trò nhất định trong hệ thống khí hậu và sinh thái Trái Đất. Có thể ví bão như “con dao hai lưỡi” của tự nhiên.
Thứ nhất, bão là nguồn cung cấp lượng mưa đồ sộ – đôi khi mang đến mưa quý báu cho những vùng đang hạn hán. Nhờ khả năng hút ẩm và “vắt” nước hiệu quả, một cơn bão nhiệt đới có thể giải hạn cho cả một vùng rộng lớn đang khô hạn. (Tất nhiên, mặt trái là mưa quá nhiều trong thời gian ngắn lại gây lũ lụt nghiêm trọng; do đó lợi ích này chỉ phát huy khi bão suy yếu và đem mưa vừa đủ cho vùng hạn.)
Thứ hai, bão khuấy đảo và làm sạch các vùng nước ven biển. Gió mạnh và sóng cao do bão trộn lẫn các tầng nước, qua đó phá vỡ các mảng vi khuẩn độc hại hoặc hiện tượng thủy triều đỏ ở biển, đồng thời bổ sung ôxy cho nước, giúp cải thiện chất lượng môi trường nước sau bão
Thứ ba, xét trên quy mô toàn cầu, bão nhiệt đới góp phần quan trọng vào việc phân phối lại nhiệt lượng trên Trái Đất. Chênh lệch nhiệt độ giữa vùng xích đạo nóng ẩm và vùng vĩ độ cao lạnh hơn luôn tồn tại, và các cơn bão là một trong những “cỗ máy” vận chuyển nhiệt từ xích đạo lên các vùng cực.Nhờ có bão và các hình thái thời tiết quy mô lớn khác, sự chênh lệch nhiệt độ giữa xích đạo và cực được giảm bớt, giúp cân bằng khí hậu phần nào.
Thứ tư, bão có thể bồi đắp đất cát cho các vùng bờ biển, đảo ven bờ. Mặc dù thường gây xói lở, bão cũng mang theo một lượng lớn cát, phù sa trầm tích và khi lắng đọng, chúng tạo ra sự bồi tụ, thậm chí nối liền hoặc mở rộng các đảo chắn ven bờ. Nhờ đó, về lâu dài, các đảo chắn và bãi bồi được “tái tạo” một phần sau mỗi mùa bão, bù đắp cho quá trình sạt lở tự nhiên. Cuối cùng, bão giúp phát tán hạt giống và duy trì sự đa dạng sinh học. Gió bão mạnh có thể cuốn theo hạt cây, phấn hoa và các vật chất hữu cơ đi xa hàng trăm kilômét, gieo rắc chúng tới những nơi mới, kích thích sự sinh trưởng của cây cối ở những khu vực đó. Sau bão, lượng chất dinh dưỡng và mùn đất được bồi vào đất liền cũng tạo điều kiện cho cây cối phục hồi và phát triển tươi tốt hơn. Thậm chí, một số nghiên cứu chỉ ra rằng tán rừng thưa bớt sau bão (do cây đổ, gãy cành) lại giúp ánh sáng xuyên xuống và kích thích cây non mọc nhanh, đồng thời giảm bớt vật liệu cháy là lá khô cành khô – qua đó giảm nguy cơ cháy rừng trong tương lai. Có thể nói, bão – ở một khía cạnh nào đó – chính là cách mà tự nhiên “tỉa thưa” và làm mới hệ sinh thái: chúng hủy diệt những yếu tố già cỗi, yếu ớt, nhưng cũng tạo không gian và điều kiện cho chu kỳ tái sinh tiếp theo của rừng cây và muôn loài.
Phân loại cấp độ bão theo WMO và Việt Nam
Để thuận tiện trong công tác cảnh báo và ứng phó, cộng đồng khí tượng quốc tế đã đặt ra các hệ thống phân loại bão dựa trên cường độ (sức gió). Theo quy định của WMO, việc phân loại xoáy thuận nhiệt đới thường dựa vào tốc độ gió duy trì lớn nhất ở gần tâm bão. Cụ thể: nếu gió duy trì liên tục dưới 63 km/h thì được gọi là áp thấp nhiệt đới; khi gió đạt từ 63 km/h trở lên thì trở thành bão nhiệt đới (tropical storm – đồng thời cơn bão sẽ được đặt tên riêng để tiện gọi nhớ); và khi tốc độ gió vượt khoảng 118 km/h (tương đương 63 hải lý/giờ) thì cơn bão được xếp vào loại bão xoáy cuồng phong cực mạnh – gọi là hurricane, typhoon, cyclonic storm… tùy theo khu vực. Ở nhiều nơi (như Mỹ), người ta còn chia bão lớn thành các cấp 1–5 (thang Saffir–Simpson) để đánh giá mức độ tàn phá, từ Category 1 (~119 km/h) đến Category 5 (>249 km/h). Tuy nhiên, thang 1–5 này chủ yếu dùng cho Đại Tây Dương; tại khu vực Tây Thái Bình Dương, thay vì số cấp, người ta thường dùng thuật ngữ “siêu bão” (super typhoon) cho những cơn mạnh đặc biệt, thường là tương đương Cat 4–5 theo Saffir–Simpson (ví dụ bão Haiyan 2013 được coi là siêu bão).
Tại Việt Nam, hệ thống phân loại bão có đôi chút khác biệt, dựa trên thang sức gió Beaufort (được điều chỉnh mở rộng cho bão mạnh). Theo Quyết định 18/2021/QĐ-TTg, Việt Nam phân cấp bão như sau: Áp thấp nhiệt đới có sức gió mạnh nhất từ 39–61 km/h (cấp 6–7 Beaufort); Bão (thường): 62–88 km/h (cấp 8–9); Bão mạnh: 89–117 km/h (cấp 10–11); Bão rất mạnh: 118–183 km/h (cấp 12–15); và Siêu bão: từ 184 km/h trở lên (tức từ cấp 16 trở lên). Trước năm 2006, thang Beaufort gió bão ở Việt Nam chỉ dừng ở cấp 12 (tương ứng ≥118 km/h). Nhưng sau những cơn bão mạnh bất thường như Chanchu và Xangsane năm 2006, Chính phủ đã bổ sung các cấp 13–17 để mô tả chi tiết hơn các cơn bão vượt cấp 12. Hiện nay cấp 17 Beaufort (~220 km/h) là mức cao nhất trong quy định tại Việt Nam, song thực tế hiếm khi bão đạt tới mức này ở Biển Đông. Việc phân loại bão theo cấp gió giúp các cơ quan khí tượng và công chúng hiểu rõ mức độ nguy hiểm của mỗi cơn bão: ví dụ, bão cấp 8–9 có thể chỉ gây thiệt hại hạn chế (gãy cành cây, tốc mái nhà yếu), nhưng bão từ cấp 12 trở lên có sức tàn phá kinh hoàng, có thể san phẳng nhiều công trình nếu không được gia cố kiên cố.
 Ngập lụt. Tuệ Minh
Ngập lụt. Tuệ Minh
Các biện pháp giảm thiểu rủi ro do bão
Trước sức mạnh khốc liệt của thiên tai bão, nhân loại đã và đang nỗ lực thực hiện nhiều biện pháp để giảm thiểu rủi ro và thiệt hại do bão gây ra. Trong đó, dự báo sớm và cảnh báo kịp thời là tuyến phòng thủ đầu tiên và quan trọng nhất. Ngày nay, với sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật, các trung tâm khí tượng có thể theo dõi chặt chẽ sự hình thành và diễn biến của bão từ lúc còn là áp thấp nhiệt đới qua ảnh vệ tinh, ra-đa và mô hình dự báo. WMO phối hợp với các quốc gia thành viên trong việc phân tích dữ liệu và dự báo, nhằm đảm bảo đưa ra cảnh báo sớm cho mọi người dân trước khi bão cập bờ.
Tại Việt Nam, Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn Quốc gia liên tục theo dõi mọi áp thấp và bão trên Biển Đông, phát tin dự báo và cảnh báo đến cộng đồng qua nhiều kênh (bản tin truyền hình, đài radio, tin nhắn, internet).Chính phủ cũng thành lập Ban Chỉ đạo quốc gia về Phòng chống thiên tai và Phòng thủ dân sự để chỉ đạo thống nhất công tác ứng phó bão, và ban hành thang mức độ rủi ro thiên tai 5 cấp nhằm đánh giá mức nguy hiểm của mỗi cơn bão đối với từng vùng, từ đó kích hoạt các phương án ứng phó phù hợp. Khi có bão lớn dự báo sẽ ảnh hưởng, chính quyền các cấp thường tổ chức sơ tán dân khỏi khu vực nguy hiểm (như vùng ven biển trũng thấp dễ chịu tác động của sóng và nước dâng), cấm tàu thuyền ra khơi, hướng dẫn neo đậu tàu thuyền an toàn, và chuẩn bị lực lượng cứu hộ cứu nạn. Người dân ở vùng bão cần chủ động chằng chống nhà cửa, cắt tỉa cây cối xung quanh, dự trữ nhu yếu phẩm và tuân thủ hướng dẫn sơ tán khi được yêu cầu. Nhờ các hệ thống cảnh báo sớm và kế hoạch chủ động phòng tránh, thiệt hại do bão đã giảm đi đáng kể trong các thập kỷ gần đây ở nhiều nơi trên thế giới. Ví dụ, mặc dù số lượng bão lớn có xu hướng tăng lên, nhưng số người thiệt mạng do bão đã giảm so với trước đây nhờ có radar thời tiết, vệ tinh, hệ thống loa truyền thanh, tin nhắn SMS… kịp thời cảnh báo người dân tìm nơi trú ẩn an toàn.
Bên cạnh đó, về lâu dài, các quốc gia đang tích cực đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng chống bão kiên cố hơn. Các tòa nhà, nhà cửa ở vùng hay có bão được khuyến cáo xây dựng theo tiêu chuẩn chịu gió bão (ví dụ dùng vật liệu bền chắc, thiết kế mái dốc để giảm sức gió, lắp cửa chống bão). Hệ thống đê biển, kè chắn sóng được nâng cấp để bảo vệ các đô thị và khu dân cư ven biển khỏi sóng lớn và nước biển dâng. Việc quy hoạch đô thị cũng được điều chỉnh: hạn chế phát triển ở những vùng trũng thấp dễ ngập lụt, dành khoảng không gian làm vùng thoát lũ tự nhiên. Các chương trình trồng rừng ngập mặn ven biển, rừng phòng hộ chắn gió cũng được đẩy mạnh, vì thảm thực vật ven biển có tác dụng giảm năng lượng sóng và giữ đất, bảo vệ bờ biển trước sự tấn công của bão. Cuối cùng, cộng đồng và chính quyền địa phương thường xuyên tổ chức diễn tập phòng chống bão, giáo dục kiến thức về thiên tai cho người dân, nhằm nâng cao kỹ năng ứng phó khi bão thực sự xảy ra. Nhờ sự chuẩn bị kỹ lưỡng và khoa học, nhiều vùng đã giảm thiểu đáng kể thương vong và thiệt hại trước những cơn cuồng phong.
Trong cuộc chiến với bão tố, con người không thể tránh hoàn toàn sức mạnh của thiên nhiên, nhưng chúng ta có thể hiểu rõ hơn về bão để sống chung an toàn hơn. Việc hiểu biết về cơ chế hình thành, quy luật hoạt động của bão, nhận thức được mức độ nguy hiểm của các cấp bão và thực hành tốt các biện pháp phòng tránh chính là chìa khóa để giảm thiểu rủi ro. Bão, suy cho cùng, là một phần của vòng tuần hoàn tự nhiên trên Trái Đất. Với sự chủ động và khôn ngoan, con người có thể “vượt qua bão giông” và thậm chí tận dụng được những mặt tích cực của bão để phục vụ cuộc sống, đồng thời bảo vệ hệ sinh thái cho các thế hệ mai sau.
Tài liệu tham khảo: WMO, NOAA, Trung tâm Dự báo KTTV QG, Met Office, Báo Chính phủ, Hurricane Science.
Vườn Thực Vật Phong Nha – “Bảo tàng sống” trong lòng Di sản
Vườn Thực vật Phong Nha rộng 77,1 ha, nằm trong vùng lõi di sản thế giới Phong Nha – Kẻ Bàng, cách TP. Đồng Hới khoảng 45 km. Nơi đây lưu giữ hơn 500 loài thực vật và 343 loài động vật. Nơi đây sở hữu các cảnh quan nổi bật như Thác Gió, Hồ Vàng Anh, Hang Đạn và cây Gùa cổ thụ. Bên cạnh đó, các hạng mục phục vụ giáo dục – nghiên cứu như nhà mẫu vật, đường mòn sinh thái và vườn ươm bản địa khẳng định vai trò quan trọng của vườn trong bảo tồn, giáo dục môi trường và phát triển du lịch bền vững.
 
                     
                                                         
                                                         
                                     
                                     
                                     
                                