Triết lý giáo dục của UNESCO – Bài học từ các quốc gia phát triển

13-03-2025

Giáo dục là nền tảng của sự phát triển xã hội và cá nhân. Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc (UNESCO) đã định hình triết lý giáo dục toàn cầu, hướng tới phát triển bền vững, hòa bình và sự tiến bộ của nhân loại. Triết lý này được cụ thể hóa qua báo cáo “Learning: The Treasure Within” (UNESCO, 1996), nhấn mạnh vào bốn trụ cột giáo dục: Học để biết, Học để làm, Học để chung sống, Học để làm người. Bốn trụ cột này không chỉ phản ánh sự phát triển cá nhân mà còn nhấn mạnh đến vai trò của giáo dục trong việc tạo ra một xã hội công bằng và bền vững.

 

Triết lý giáo dục của UNESCO xuất phát từ nhu cầu về một nền giáo dục toàn diện, có khả năng giải quyết các thách thức toàn cầu như đói nghèo, bất bình đẳng và biến đổi khí hậu. Báo cáo của Delors (1996) xác định bốn trụ cột giáo dục, trong đó “Học để biết” khuyến khích tư duy phản biện và khả năng học tập suốt đời, “Học để làm” trang bị kỹ năng thực tế để thích nghi với thay đổi công nghệ và thị trường lao động, “Học để chung sống” nhấn mạnh đến sự hòa nhập, đa dạng văn hóa và tinh thần hợp tác, và “Học để làm người” tập trung phát triển nhân cách, đạo đức và trách nhiệm xã hội. Nếu so sánh với hệ thống giáo dục truyền thống, triết lý của UNESCO không chỉ nhấn mạnh vào kiến thức mà còn đề cao việc hình thành kỹ năng và phẩm chất cá nhân.

 

Học sinh tiểu học huyện Bố Trạch thăm nhà lưu niện Đại tướng Võ Nguyên Giáp

Phần Lan được đánh giá cao nhờ một hệ thống giáo dục linh hoạt, không có kỳ thi tiêu chuẩn hóa đến hết cấp 2, đề cao vai trò của giáo viên và tạo môi trường học tập thân thiện. Theo báo cáo của OECD (2018), học sinh Phần Lan đạt thành tích cao trong các kỳ thi quốc tế nhờ cách tiếp cận giáo dục toàn diện, không đặt nặng áp lực thi cử. Trong khi đó, Singapore phát triển mô hình giáo dục linh hoạt, cho phép học sinh lựa chọn lộ trình học tập phù hợp với năng lực cá nhân. Chính phủ nước này đầu tư mạnh vào giáo dục STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học) và kỹ năng thực hành, giúp học sinh sẵn sàng cho thị trường lao động toàn cầu (Ng, 2017). Nếu so sánh hai mô hình, Phần Lan tập trung vào sự phát triển toàn diện và giảm áp lực thi cử, trong khi Singapore chú trọng đến khả năng cạnh tranh và phát triển kinh tế.

 

Đức nổi bật với hệ thống giáo dục song hành (Dual System), trong đó học sinh có thể vừa học lý thuyết vừa thực hành tại doanh nghiệp. Hệ thống này giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp và đảm bảo lực lượng lao động có tay nghề cao (BIBB, 2020). Nếu đặt bên cạnh mô hình của Singapore và Phần Lan, hệ thống giáo dục Đức nhấn mạnh đến tính thực tế và sự kết nối trực tiếp với thị trường lao động, trong khi Phần Lan thiên về giáo dục sáng tạo và Singapore hướng đến sự đổi mới công nghệ.

 

Học sinh tiểu học huyện Bố Trạch trải nghiệm địa phương

Triết lý giáo dục UNESCO không chỉ mang tính lý thuyết mà đã được áp dụng rộng rãi trên thế giới thông qua các hình thức giáo dục suốt đời, tích hợp giáo dục môi trường và đạo đức, chuyển đổi số trong giáo dục. Nhiều nước đã đưa chủ đề phát triển bền vững vào chương trình học để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu. Công nghệ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cá nhân hóa nội dung học tập, mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục. Trong khi các quốc gia như Đức và Singapore có xu hướng đào tạo thực tế hơn, Phần Lan vẫn duy trì triết lý giáo dục mở, ít áp lực và sáng tạo hơn.

 

Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong giáo dục, với tỷ lệ phổ cập giáo dục tiểu học đạt trên 98% (Bộ GD&ĐT, 2021), chuyển đổi số mạnh mẽ và cải cách chương trình giáo dục theo hướng phát triển năng lực học sinh. Tuy nhiên, hệ thống giáo dục Việt Nam vẫn nặng về lý thuyết, chưa thực sự gắn kết với thị trường lao động và sự chênh lệch chất lượng giáo dục giữa các vùng miền vẫn còn lớn. So với các quốc gia phát triển, Việt Nam vẫn gặp khó khăn trong việc chuyển đổi từ nền giáo dục truyền thống sang mô hình linh hoạt hơn.

Tác giả, đồng nghiệp và các em học sinh Nhật Bản

Để cải cách giáo dục theo hướng bền vững, Việt Nam có thể học hỏi từ mô hình giáo dục thực hành của Đức, giáo dục sáng tạo của Phần Lan và giáo dục gắn với thực tế của Singapore. Tăng cường liên kết doanh nghiệp và trường học sẽ giúp học sinh có trải nghiệm thực tế, trong khi mở rộng giáo dục suốt đời sẽ giúp người lao động có cơ hội học tập liên tục. Ngoài ra, đưa giáo dục về hòa nhập, đa văn hóa và kỹ năng sống vào chương trình chính khóa sẽ giúp học sinh phát triển tư duy toàn cầu.

 

Triết lý giáo dục của UNESCO nhấn mạnh sự phát triển toàn diện của con người, cân bằng giữa tri thức, kỹ năng và nhân cách. Các quốc gia phát triển đã áp dụng linh hoạt các nguyên tắc này vào thực tế, tạo ra hệ thống giáo dục tiên tiến. Việt Nam cần tiếp tục cải cách giáo dục theo hướng thực tiễn hơn, tạo điều kiện cho người học phát triển năng lực toàn diện, phù hợp với xu hướng giáo dục toàn cầu.

Tuệ Minh

 

Tài liệu tham khảo

 

BIBB (2020). The Dual System in Germany: Success Factors and Challenges. Federal Institute for Vocational Education and Training.

Bộ GD&ĐT (2021). Báo cáo tổng kết giáo dục Việt Nam 2021. Hà Nội.

Delors, J. (1996). Learning: The Treasure Within. UNESCO.

Ng, P. T. (2017). Learning from Singapore: The Power of Paradoxes. Routledge.

OECD (2018). PISA 2018 Results: What Students Know and Can Do. OECD Publishing.

UNESCO (2015). Rethinking Education: Towards a Global Common Good? UNESCO Publishing.

UNESCO (2020). Global Education Monitoring Report. UNESCO.

Đăng ký tư vấn
Sự kiện tương tự

Lễ hội đập trống người Ma-coong

Lễ hội đập trống của người Ma-Coong là một trong những sự kiện văn hóa đặc sắc nhất của đồng bào dân tộc Bru - Vân Kiều, được tổ chức hằng năm tại vùng núi Trường Sơn, Quảng Bình. Đây không chỉ là một nghi thức truyền thống mang đậm tín ngưỡng tâm linh mà còn là dịp để cộng đồng gắn kết, vui chơi và tìm kiếm bạn đời. Với tiếng trống vang dội giữa đại ngàn, lễ hội đập trống không chỉ thể hiện sự tôn kính với thần linh mà còn trở thành biểu tượng văn hóa của người Ma-Coong.