Triết lý Thờ linh hồn người sống của người Bru – Vân Kiều

06-10-2025 16:29

Người viết: Tuệ Minh

Trong hệ thống tín ngưỡng dân gian Việt Nam, người Bru – Vân Kiều là một trường hợp đặc biệt: họ thờ cúng linh hồn của chính người đang sống. Ngay khi một đứa trẻ chào đời, gia đình lập một bát linh hồn (bát bản mệnh) đặt trên giàn thờ sát mái nhà sàn; nghi thức này chỉ chấm dứt khi người đó qua đời [1].

 

Khác với người Kinh – thờ người đã khuất, người Bru – Vân Kiều xem “hồn sống” cũng thiêng liêng như tổ tiên. Tục lệ này vừa là một hệ nghi lễ vòng đời, vừa là một triết lý nhân sinh: con người phải sống sao cho “xứng đáng với linh hồn mình”, biết tôn trọng bản thân và cộng đồng.

 

Bài viết này làm rõ: Cội nguồn và cấu trúc tín ngưỡng thờ “hồn sống”. Mối quan hệ giữa nghi lễ – đạo đức – cộng đồng. Triết lý nhân sinh được phản ánh trong thực hành văn hóa này.

 

Nguồn gốc dân tộc và không gian sống

Người Bru – Vân Kiều thuộc nhóm ngữ hệ Môn–Khmer, cư trú lâu đời ở vùng Trường Sơn – Tây Quảng Trị, Quảng Bình và Thừa Thiên – Huế [2]. Theo sử liệu dân tộc học, họ có nguồn gốc từ vùng Trung Lào, di cư sang phía đông trong quá trình lịch sử, dừng chân lập bản làng quanh núi Viên Kiều – cái tên “Vân Kiều” bắt nguồn từ đó [3].

 

Hiện nay, người Bru – Vân Kiều có khoảng 75.000 người (Tổng điều tra dân số 2019) sống rải rác ở miền Trung Việt Nam [4]. Họ nổi tiếng với truyền thống lao động, tinh thần đoàn kết và lòng kính trọng đối với thiên nhiên, coi núi, sông, rừng là những thực thể linh thiêng [5].

 

Trong đời sống tín ngưỡng, ngoài thờ tổ tiên, người Vân Kiều còn duy trì hệ thống thần linh phong phú: Yang Kute (thần đất), Yang Krông (thần sông), Yang Coor (thần núi), Yang Cămnơt (thần bản mệnh)… [6]. Chính niềm tin vào vạn vật hữu linh này là nền tảng hình thành tục thờ linh hồn người sống – một trong những biểu hiện sâu sắc nhất của văn hóa tâm linh Bru – Vân Kiều.

 Không gian sống của người Bru-Vân kiều. Ảnh Tuệ Minh

Hạt nhân tín ngưỡng: vạn vật hữu linh và thần bản mệnh

Tư duy tôn giáo của người Bru – Vân Kiều dựa trên niềm tin rằng mọi vật đều có linh hồn. Con người không chỉ là thể xác, mà còn có một “hồn sống” (chiết) – thực thể tinh thần điều khiển sự sống [1], [7]. Khi hồn rời khỏi xác, con người sẽ ốm yếu, gặp tai ương, thậm chí tử vong.


Do đó, mỗi người đều có một vị thần bảo hộ gọi là Yang Cămnơt – vị thần bản mệnh theo dõi, che chở và giám sát hành vi của họ [2], [6]. Từ niềm tin ấy hình thành đạo lý “xin – hứa – tạ”: Xin - trước khi làm việc lớn (xây nhà, cưới gả, đi rừng xa);  Hứa - khi cầu an, cầu bệnh; Tạ- khi điều ước thành hiện thực.

 

Đây vừa là cơ chế tôn giáo, vừa là khuôn khổ đạo đức, khiến mỗi cá nhân phải sống có trách nhiệm, trung thực với thần linh và cộng đồng. Già làng Hồ Trung Truồi (Ngân Thủy, Quảng Bình) từng nói: “Nói với Yang mà thất hứa thì chính cái hồn của mình cũng xấu hổ” [3].

 

Từ đó, thờ hồn sống không chỉ là nghi lễ, mà còn là hệ thống đạo đức sinh tồn – mỗi người tự “thờ chính linh hồn mình”, tự giám sát bản thân để sống ngay thẳng.

Bàn thời hồn người sống của người Bru-Vân kiều. Ảnh Thanh Thủy

Chu trình đời người và nghi lễ thờ hồn sống

Tục thờ hồn sống trải dài suốt vòng đời con người – từ khi sinh ra đến lúc chết đi.

 Lễ nhập hồn sơ sinh: Khoảng một tháng sau khi sinh, đứa trẻ được làm lễ Rặp Chiết (lễ nhập hồn). Gia đình cúng gà, lợn, xôi, trầu cau, rượu; thầy cúng đọc lời khấn xin thần bản mệnh và tổ tiên phù hộ cho đứa trẻ. Một bát linh hồn được lập, đặt trong kiềng tre đan treo lên giàn sát mái – đó là “nhà của hồn” [1], [2].

 

Lễ mừng hồn theo chu kỳ: Khi trẻ lên 8–10 tuổi, gia đình làm Xana Chiết – lễ “mừng hồn lớn”, chuyển bát hồn từ cấp thấp lên Năm Nớt (hộp tre có tua). Khi trưởng thành, làm lễ Rặp Chămpa-rơ, có thể cúng trâu, nâng hồn lên Tam ba/Hình (mô hình nhà gỗ chạm khắc tinh xảo). Mỗi cấp độ biểu thị sức mạnh tinh thần và vị thế xã hội của người đó [8].

 

Lễ gọi hồn khi đau ốm: Khi ai đó bệnh nặng, thầy mo dùng dao gọi hồnsáo Pi để mời hồn về. Ông khấn: “Hồn ơi, về đi, đừng ở ngoài suối, đừng ngủ dưới gốc cây” [9].
Nếu bệnh nhân khỏi, gia đình làm lễ tạ ơn. Nếu bệnh không khỏi, họ tin rằng hồn đã bị thần linh rút đi – một cách lý giải sâu sắc về sinh tử.

 

Lễ chuyển hồn trong hôn nhân: Người con gái khi lấy chồng mang bát linh hồn về nhà chồng; nhà trai phải làm lễ đón hồn (Yang Cu Da). Đây là biểu hiện bình đẳng giới tâm linh: người vợ không mất đi gốc gác mà mang theo “thế giới tinh thần” của mình [6].

 

 Khi qua đời: Khi người đó mất, bàn thờ hồn chấm dứt; bát linh hồn được chôn theo mộ hoặc, nếu người đó từng hiến trâu, được giữ lại thờ như tổ tiên phù hộ [10].

 

Toàn bộ chu trình này thể hiện niềm tin vào sự tiếp nối, không cắt đứt mà chuyển hóa: hồn sống thành linh hồn tổ tiên – vòng tuần hoàn của sự sống.

 

Không gian thiêng

Trong ngôi nhà sàn Bru – Vân Kiều, bàn thờ hồn sống được đặt ở vị trí cao nhất, sát mái. Mỗi người một bát, xếp thứ tự tuổi tác từ phải sang trái [11]. Trên bàn thờ có các cấp “Chiết” thể hiện mức cúng hiến: Aruông - giá treo đơn sơ cho hồn trẻ nhỏ; Năm Nớt - hộp tre có tua; Tam ba/Hình - mô hình nhà gỗ cúng trâu, bậc cao nhất [12].

 

Các vật thể ấy vừa là biểu tượng nghệ thuật, vừa là “vật chứa hồn”. Người Vân Kiều kiêng tuyệt đối động vào bàn thờ – phụ nữ không được chạm vào bát hồn, người lạ vi phạm phải đền heo, gà để tạ lỗi [13]. Sự nghiêm cẩn ấy phản ánh kỷ luật thiêng trong đời sống, giúp mỗi người duy trì lòng tôn kính với hồn mình và người khác.

Lễ cúng của người Bru-Vân kiều. Ảnh Tư liệu

Giới và hôn nhân: “yang cu da”

Điểm đặc sắc của tín ngưỡng Bru – Vân Kiều là vị thế tâm linh của người phụ nữ. Tục Yang Cu Da (thờ hồn người sống nhà vợ trong gia đình chồng) gồm ba lễ: A Mứt - lễ nhập hồn cô dâu về bàn thờ nhà chồng, có 4 gà, vòng đồng, rượu; Bar - sau khi có con, lễ cúng 7 gà, 1 lợn cầu hòa hợp; Xuất - lễ hoàn kết, khẳng định hai họ hòa nhập tâm linh [6].

Đây là hình thức liên minh dòng tộc bằng nghi lễ, thể hiện tính nhân văn sâu sắc: vợ chồng không chỉ gắn bó thể xác, mà hợp nhất cả linh hồn và tổ tiên hai bên.
Về phương diện xã hội học, Yang Cu Da duy trì mối cân bằng giới tính trong văn hóa phụ hệ – điều hiếm thấy ở nhiều dân tộc thiểu số khác [14].

 

Triết lý sinh – tử và Thẩm mỹ

Người Bru – Vân Kiều nhìn sinh tử như hai trạng thái nối tiếp: hồn sống chuyển thành hồn tổ tiên.
Không gian thiêng của họ vì vậy không có miếu, đền tách biệt, mà ngay trong mái nhà, nơi con người sống, ăn, sinh hoạt – một “vũ trụ thu nhỏ” [15]. Điều này thể hiện triết lý sâu sắc: sự sống và cái chết không đối lập, mà hòa làm một trong dòng chảy của vũ trụ.

 

Quan niệm ấy giúp người Vân Kiều sống bình thản trước cái chết, coi chết là “trở về với Yang và tổ tiên”. Sự tồn tại của bàn thờ hồn sống chính là biểu tượng cho sự sống vĩnh cửu – con người được tôn vinh khi còn sống, để khi mất đi, linh hồn họ tiếp tục hòa vào dòng linh thiêng cộng đồng.

 

So với người Kinh, vốn tập trung thờ cúng tổ tiên đã mất, người Bru – Vân Kiều hướng sự thiêng liêng vào người đang sống – một biểu hiện hiếm gặp trong văn hóa Đông Nam Á [16]. So với người Tày, Thái, vốn chỉ làm lễ gọi vía khi đau ốm, Bru – Vân Kiều có bàn thờ hồn thường trực cho từng người. Còn so với người Mông, cũng tin vía dễ mất, thì Bru – Vân Kiều phát triển thành hệ thống thờ hồn hoàn chỉnh, có cấp bậc nghi lễ và vật phẩm riêng biệt [17]. Điều đó cho thấy đây là một dạng tín ngưỡng độc đáo, giàu tính triết lý và mỹ cảm, không còn dừng ở gọi hồn – giữ vía, mà đã trở thành một học thuyết sống động về nhân phẩm và cộng đồng.

Tục thờ hồn sống không chỉ là nghi lễ tôn giáo mà còn là không gian thẩm mỹ và giáo dục đạo đức. Các vật dụng như kiềng tre, Tam ba/Hình, sáo Pi vừa có giá trị biểu tượng, vừa phản ánh thẩm mỹ dân gian: giản dị, tinh tế, hài hòa với thiên nhiên [11].

 

Mỗi lễ cúng hồn là dịp giáo dục cộng đồng: trẻ con quan sát, học cách khấn, cách cư xử; người lớn răn dạy về đạo lý, lòng hiếu kính và sự trung thực [9]. Như già Hồ Pả Kăm nói: “Cúng hồn là để con cháu biết cách sống tử tế, khi già đi thì chính hồn mình cũng được người khác thờ như vậy.”

 

Tín ngưỡng này vì thế là “trường học tại gia”, nuôi dưỡng nhân cách qua đời sống tâm linh, giúp người Bru – Vân Kiều duy trì bản sắc, vượt qua tác động của hiện đại hóa.

 

Triết lý thờ linh hồn người sống của người Bru – Vân Kiều không chỉ là phong tục, mà là một hệ giá trị văn hóa – đạo đức hoàn chỉnh.

 

Nó phản ánh niềm tin rằng mọi sinh mệnh đều thiêng liêng, cần được tôn trọng và nuôi dưỡng ngay từ khi còn sống.
Qua hệ nghi lễ vòng đời, bàn thờ hồn sống trở thành trung tâm giáo dưỡng đạo đức và cố kết cộng đồng, trong khi tính thẩm mỹ dân gian làm cho cái thiêng trở nên gần gũi, nhân bản.

 

Trong bức tranh văn hóa Việt Nam, tục thờ “hồn sống” của người Bru – Vân Kiều là một di sản độc đáo, thể hiện triết lý nhân sinh sâu sắc của cư dân Trường Sơn:

 

Tài liệu tham khảo

[1] Báo Dân tộc & Miền núi, “Tục thờ ‘linh hồn người sống’ của người Vân Kiều,” 2018.
[2] Tạp chí Cửa Việt, “Tục thờ bản mệnh của người Bru – Vân Kiều,” 2019.
[3] Dân trí, “Lạ lùng chuyện cả làng lập bàn thờ sống chính mình,” 2021.
[4] Tổng cục Thống kê, “Kết quả điều tra dân số 2019 – thành phần dân tộc,” 2020.
[5] Viện Dân tộc học Việt Nam, Ethnographic Notes on the Bru – Vân Kiều People, Nxb KHXH, Hà Nội, 2015.
[6] Tạp chí Cửa Việt, “Yang Cu Da – tục thờ linh hồn người sống nhà vợ trong gia đình chồng,” 2024.
[7] Đỗ Văn Phúc, “Vạn vật hữu linh và tín ngưỡng bản mệnh ở miền Trung,” Tạp chí Dân tộc học, 2020.
[8] VOVWorld, “The Bru Van Kieu’s rituals of worshipping the souls of the living,” 2020.
[9] VietnamPlus, “Bru Van Kieu ethnics worship the souls of the living,” 2022.
[10] VTV8, “Tục thờ hồn sống của đồng bào Bru – Vân Kiều,” 2022.
[11] Báo ảnh Dân tộc & Miền núi, “Không gian nhà sàn và bàn thờ hồn của người Vân Kiều,” 2019.
[12] Hồ Phương, “Cấu trúc vật thờ Aruông, Năm Nớt, Tam ba/Hình,” Tạp chí Văn hóa Dân gian, 2021.
[13] Trần Thị Nhàn, “Vai trò của thầy mo trong tín ngưỡng Bru – Vân Kiều,” Tạp chí Nghiên cứu Tôn giáo, 2020.
[14] Nguyễn Thị Kim Ngân, “Biểu tượng giới trong nghi lễ dân tộc thiểu số miền Trung,” Tạp chí Văn hóa và Con người, 2023.
[15] UNESCO, Spiritual Heritage of the Annamite Range, Bangkok, 2018.
[16] Lê Trung Vũ, “Tín ngưỡng gọi vía trong văn hóa Tày – Thái,” Tạp chí Dân tộc học, 2019.
[17] Hồ Văn Minh, “Quan niệm vía và linh hồn trong văn hóa Mông,” Tạp chí Văn hóa các Dân tộc, 2020.

 

Đăng ký tư vấn
Cùng chuyên mục

Cuộc thi Chinh phục Đường 20 - Khám phá Hang Chỉ Huy

Mini game du lịch  Chinh phục Đường 20 - Khám phá Hang Chỉ Huy – tham gia ngay để nhận tour miễn phí và quà hấp dẫn

Triết lý giáo dục của UNESCO – Bài học từ các quốc gia phát triển

Triết lý này được cụ thể hóa qua báo cáo “Learning: The Treasure Within” (UNESCO, 1996), nhấn mạnh vào bốn trụ cột giáo dục: Học để biết, Học để làm, Học để chung sống, Học để làm người. Bốn trụ cột này không chỉ phản ánh sự phát triển cá nhân mà còn nhấn mạnh đến vai trò của giáo dục trong việc tạo ra một xã hội công bằng và bền vững.

Lễ hội đập trống người Ma-coong

Lễ hội đập trống của người Ma-Coong là một trong những sự kiện văn hóa đặc sắc nhất của đồng bào dân tộc Bru - Vân Kiều, được tổ chức hằng năm tại vùng núi Trường Sơn, Quảng Bình. Đây không chỉ là một nghi thức truyền thống mang đậm tín ngưỡng tâm linh mà còn là dịp để cộng đồng gắn kết, vui chơi và tìm kiếm bạn đời. Với tiếng trống vang dội giữa đại ngàn, lễ hội đập trống không chỉ thể hiện sự tôn kính với thần linh mà còn trở thành biểu tượng văn hóa của người Ma-Coong.