Muốn công lý khí hậu – trước hết phải công nhận sự thật lịch sử
04-06-2025
Nhân ngày Môi trường Thế giới, tôi chuyển tải cuộc đối thoại với chủ đề "Muốn công lý khí hậu – trước hết phải công nhận sự thật lịch sử". Cuộc đối thoại dưới hình thức mô phỏng với Giáo sư Joyeeta Gupta – hiện đang giảng dạy tại Đại học Amsterdam, đồng Chủ tịch Báo cáo IPBES Toàn cầu 2023, và là một trong 100 nhân vật có ảnh hưởng nhất thế giới năm 2023 (TIME).
Người đối thoại: Võ Văn Trí
Người trả lời: Giáo sư Joyeeta Gupta (mô phỏng)
Người đối thoại:
Là một người luôn quan tâm tới môi trường và phát triển bền vững, tôi tin rằng mọi kết luận thuyết phục đều cần được soi rọi bởi bằng chứng khoa học và thực tiễn nghiên cứu. Với kinh nghiệm học thuật và thực địa sâu rộng của bà trong lĩnh vực này, bà đánh giá như thế nào về thực trạng môi trường toàn cầu hiện nay?
Giáo sư Joyeeta Gupta (mô phỏng):
Cảm ơn bạn đã đặt ra một câu hỏi trọng tâm – cũng là điều tôi thường xuyên được hỏi tại các diễn đàn toàn cầu.
Để đánh giá chính xác về tình trạng môi trường hiện nay, tôi xin chia sẻ dựa trên những dữ liệu và tổng kết khoa học mới nhất từ IPCC (Ủy ban liên chính phủ về biến đổi khí hậu), IPBES (Nền tảng liên chính phủ về đa dạng sinh học), cùng các công trình nghiên cứu của chúng tôi tại Hà Lan và các nước đang phát triển.
Tình trạng môi trường toàn cầu hiện nay đang thể hiện rõ rệt qua ba chiều cạnh:
Thứ nhất, khí hậu đang biến đổi nhanh hơn các dự báo. Năm 2023 là năm nóng nhất trong lịch sử được ghi nhận. Báo cáo IPCC AR6 xác nhận: nếu không cắt giảm mạnh khí thải, thế giới sẽ vượt ngưỡng 1,5°C vào đầu thập niên 2030 – và điều đó sẽ không thể đảo ngược trong nhiều thế kỷ.
Thứ hai, hệ sinh thái toàn cầu đang suy thoái nghiêm trọng. Mỗi ngày, thế giới mất hơn 100 loài sinh vật – phần lớn trong số đó chưa từng được con người biết đến. Theo IPBES 2019, 75% hệ sinh thái trên đất liền và 66% đại dương đã bị thay đổi đáng kể bởi hoạt động của con người.
Thứ ba, mức độ tiêu dùng toàn cầu hiện đã vượt quá sức chịu đựng của Trái Đất. Nếu toàn nhân loại sống như người dân tại các nước phát triển, chúng ta cần hơn ba Trái Đất để duy trì mức sống đó. Đây là điều tôi gọi là “bất công sinh thái” – nơi những người tiêu dùng ít nhất lại phải hứng chịu hậu quả nhiều nhất.
Biến đổi khí hậu và phát triển không còn là hai vấn đề tách biệt. Ở nhiều quốc gia đang phát triển như Việt Nam, Bangladesh hay Kenya, hiện tượng nước biển dâng, xâm nhập mặn và bão cực đoan đang làm gia tăng nghèo đói, mất an ninh lương thực và di cư cưỡng bức. Môi trường không còn là một lĩnh vực phụ – nó đang trở thành yếu tố then chốt trong mọi chính sách phát triển.
Chúng ta không chỉ đang sống trong thời kỳ biến đổi khí hậu – mà còn là thời kỳ biến đổi trách nhiệm. Nếu các nước giàu không tái cấu trúc mô hình phát triển, còn các nước đang phát triển không được trao quyền tiếp cận công nghệ và tài chính bền vững – thì mục tiêu phát triển toàn cầu chỉ là một giấc mơ viển vông.
Người đối thoại:
Thường thì chúng ta cho rằng biến đổi khí hậu là do con người gây ra, chẳng hạn như tăng trưởng dân số, phát triển công nghiệp, phá rừng, chuyển đổi mục đích sử dụng đất, đô thị hóa và phát thải không kiểm soát. Theo bà, đâu là nguyên nhân chính và sâu xa nhất?
Giáo sư Joyeeta Gupta (mô phỏng):
Đây là một câu hỏi rất sâu sắc – và tôi cảm ơn bạn vì đã không chỉ dừng lại ở những biểu hiện bên ngoài mà đặt vấn đề vào cội rễ của khủng hoảng khí hậu hiện nay.
Vâng, những gì bạn nêu ra đều đúng. Tăng trưởng dân số, phát triển công nghiệp, phá rừng, đô thị hóa và phát thải khí nhà kính là những nguyên nhân trực tiếp – nhưng chưa phải là nguyên nhân sâu xa nhất.
Nguyên nhân sâu xa là mô hình phát triển không công bằng, dựa trên khai thác vô hạn từ một hành tinh hữu hạn.
Trước hết là tư duy phát triển dựa trên tăng trưởng GDP. Hầu hết các quốc gia – cả phát triển lẫn đang phát triển – đang theo đuổi mô hình “phát triển = tăng trưởng GDP”, bất chấp những tổn thất về tài nguyên, môi trường, sức khỏe cộng đồng và công bằng xã hội. Chúng ta đo lường thành công bằng sản lượng và tiêu dùng, thay vì chất lượng sống hay khả năng phục hồi sinh thái.
Thứ hai là sự bất bình đẳng trong quyền tiếp cận tài nguyên và mức độ gây ô nhiễm. 20% người giàu nhất thế giới tạo ra gần 80% lượng phát thải, trong khi 80% dân số còn lại gần như không gây ra khủng hoảng – nhưng lại chịu hậu quả nặng nề nhất. Đây là điều tôi gọi là "bất công khí hậu" (climate injustice).
Thứ ba là việc tách rời môi trường khỏi chính sách phát triển. Từ thế kỷ 20, chúng ta đã lập kế hoạch đô thị, công nghiệp, nông nghiệp mà không tính đến tác động môi trường dài hạn – đó là một khuyết tật thể chế toàn cầu.
Thứ tư là hệ thống kinh tế toàn cầu thúc đẩy tiêu dùng quá mức. Các tập đoàn xuyên quốc gia, truyền thông và chuỗi giá trị toàn cầu đang xây dựng một văn hóa tiêu dùng, khai thác tài nguyên mà không hề tính đến hậu quả.
Tóm lại, nguyên nhân sâu xa của biến đổi khí hậu không chỉ là hành vi cá nhân hay công nghiệp – mà là mô hình phát triển hiện tại, được dẫn dắt bởi tham vọng tăng trưởng vô hạn, hệ thống kinh tế không bền vững, chính sách phân biệt giàu nghèo và một tư duy quản lý tách biệt con người khỏi thiên nhiên.
“Chúng ta không thể giải quyết khủng hoảng môi trường bằng cùng lối tư duy đã tạo ra nó.” – Albert Einstein. Và tôi tin điều đó đúng với mọi chiến lược khí hậu.
Người đối thoại:
Theo bà, việc xâm chiếm của các cường quốc trước đây và bây giờ có tác động như thế nào đến môi trường và biến đổi khí hậu?
Giáo sư Joyeeta Gupta (mô phỏng):
Bạn đã chạm vào một chủ đề rất ít được nhắc đến trong các diễn đàn chính thống, nhưng lại vô cùng thiết yếu để hiểu bản chất thật sự của khủng hoảng khí hậu hiện nay – đó là di sản của chủ nghĩa thực dân và sự tiếp diễn của bất công toàn cầu trong mô hình phát triển.
Chủ nghĩa thực dân đồng nghĩa với khai thác môi trường quy mô lớn và bất đối xứng. Từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 20, các cường quốc phương Tây đã xâm chiếm, bóc lột tài nguyên và môi trường của các thuộc địa – từ rừng, khoáng sản đến lao động. Việc phá rừng quy mô lớn để trồng đồn điền, khai thác mỏ không kiểm soát, ép buộc canh tác độc canh đã gây tổn thương sinh thái nghiêm trọng. Trong khi đó, của cải chảy về trung tâm quyền lực. Ấn Độ, Indonesia, Congo từng là “vựa tài nguyên” phục vụ cho công nghiệp hóa của Anh, Hà Lan, Bỉ, Pháp...
Sau khi giành độc lập, nhiều quốc gia thuộc địa tiếp tục bị cuốn vào mô hình phát triển tân thực dân: xuất khẩu nguyên liệu thô, nhập khẩu sản phẩm công nghiệp, kèm theo nợ nần và lệ thuộc kỹ thuật. Trong khi đó, 80% lượng CO₂ tích lũy trong khí quyển từ thế kỷ 18 đến nay đến từ các nước công nghiệp phương Tây – nhưng phần lớn các quốc gia đó không chịu trách nhiệm đầy đủ về tài chính, công nghệ hay đạo đức.
Biến đổi khí hậu hôm nay là hệ quả của lịch sử bất bình đẳng môi trường. Các nước phát triển không chỉ gây ra ô nhiễm – họ đã xây dựng sự thịnh vượng của mình trên nền tảng tổn thương sinh thái của người khác. Ngày nay, khi các nước đang phát triển muốn tăng trưởng, họ lại bị ràng buộc bởi các giới hạn khí thải – vốn không phải do họ tạo ra. Đây là lý do chúng tôi đấu tranh mạnh mẽ cho nguyên tắc “Trách nhiệm chung nhưng phân biệt” (Common but Differentiated Responsibilities – CBDR) trong các đàm phán khí hậu toàn cầu.
Tóm lại, sự xâm chiếm – cả lịch sử lẫn hiện đại – có ba tác động lớn đến môi trường: khai thác không bền vững và phá hủy sinh thái bản địa, áp đặt mô hình phát triển lệch lạc, không bền vững, và gây ra bất công khí hậu khi phân phối trách nhiệm không công bằng.
“Muốn công lý khí hậu – trước hết phải công nhận sự thật lịch sử.” Đó là nền tảng đạo đức để xây dựng tương lai bền vững – không chỉ cho một vài quốc gia, mà cho toàn nhân loại.
Người đối thoại:
Bà nhận xét như thế nào về ý kiến cho rằng các nước phát triển thúc đẩy chiến tranh, phát triển công nghiệp quốc phòng, và thải ra môi trường một khối lượng ô nhiễm khổng lồ – cũng là nguyên nhân chính dẫn đến biến đổi khí hậu?
Giáo sư Joyeeta Gupta (mô phỏng):
Câu hỏi của bạn đề cập đến một vấn đề rất nhạy cảm nhưng không thể né tránh: vai trò của chiến tranh, công nghiệp quân sự và sự thống trị toàn cầu của các cường quốc trong việc hủy hoại môi trường và đẩy nhanh biến đổi khí hậu.
Trước hết, chiến tranh là một trong những hình thức phá hủy môi trường tàn bạo nhất. Trong lịch sử hiện đại, các cuộc chiến tranh lớn nhất đều do các cường quốc phát động hoặc tài trợ để giành giật tài nguyên, kiểm soát vùng ảnh hưởng – từ các cuộc chiến tranh thế giới, chiến tranh Việt Nam, đến các xung đột ở Trung Đông hay châu Phi. Hệ quả trực tiếp là sự tàn phá rừng, ô nhiễm nguồn nước do bom đạn và hóa chất độc hại, đốt nhiên liệu khối lượng lớn tạo ra lượng khí nhà kính khổng lồ, và đẩy người dân vào tình trạng di cư, nghèo đói và mất an ninh lương thực.
Một ví dụ điển hình là chất độc da cam được rải xuống rừng Việt Nam trong chiến tranh đã khiến hàng trăm nghìn hecta rừng bị hủy diệt, và đến nay vẫn để lại hậu quả sinh học nghiêm trọng. Hay trong chiến tranh Iraq năm 1991, việc đốt cháy hàng loạt giếng dầu ở Kuwait đã gây ra một thảm họa môi trường tồi tệ nhất vào thời điểm đó.
Thứ hai, công nghiệp quân sự là một “vùng xám” bị loại khỏi các thỏa thuận khí hậu. Hầu hết các quốc gia phát triển không tính khí thải từ hoạt động quân sự vào các cam kết giảm phát thải (ví dụ như trong Thỏa thuận Paris). NATO là một trong những tổ chức gây phát thải nhiều nhất thế giới – nhưng không có nghĩa vụ công khai toàn bộ số liệu. Công nghiệp quốc phòng là một trong những ngành ít minh bạch nhất, dù tiêu thụ năng lượng khổng lồ và sử dụng nhiều công nghệ gây ô nhiễm nghiêm trọng. Đây là một lỗ hổng đạo đức và thể chế trong các nỗ lực toàn cầu nhằm đối phó với biến đổi khí hậu.
Thứ ba, trật tự toàn cầu không bền vững hiện nay đang tạo ra bất công môi trường. Trong khi các nước đang phát triển phải "cân đo" từng tấn khí CO₂ để được hỗ trợ tài chính, thì các siêu cường vẫn thúc đẩy chi tiêu quốc phòng, sản xuất vũ khí và khai thác tài nguyên ở nước ngoài – mà không chịu bất kỳ cơ chế ràng buộc nào. Các chuỗi cung ứng vũ khí và công nghiệp nặng phục vụ an ninh quốc gia thường được ưu tiên hơn các chính sách môi trường và khí hậu.
Một hệ thống coi chiến tranh là giải pháp – sẽ không bao giờ có nền hoà bình khí hậu.
Nếu chúng ta thực sự nghiêm túc với mục tiêu công lý khí hậu, cần ba bước cụ thể:
(1) Buộc các quốc gia phải tính khí thải từ hoạt động quân sự vào các cam kết quốc tế.
(2) Chấm dứt việc ưu tiên công nghiệp quân sự thay vì đầu tư vào sinh kế bền vững.
(3) Tái đầu tư ngân sách quốc phòng vào chuyển đổi năng lượng, thích ứng khí hậu và hòa giải sinh thái.
Người đối thoại:
Thực tế cho thấy hệ thống công nghiệp tiêu dùng cũng xuất phát từ các nước phát triển. Tiêu dùng và sản xuất đi đôi với nhau, và sản xuất nếu không kiểm soát sẽ dẫn tới hậu quả mà môi trường phải gánh. Bà nghĩ gì về điều này?
Giáo sư Joyeeta Gupta (mô phỏng):
Bạn đang chạm đến cốt lõi sâu xa nhất của cuộc khủng hoảng môi trường toàn cầu hiện nay. Không phải là rác thải, không phải là khí CO₂ – mà là chính mô hình công nghiệp tiêu dùng do các nước phát triển tạo ra và lan truyền khắp thế giới.
Sau Thế chiến II, Mỹ và châu Âu đã xây dựng một mô hình kinh tế dựa trên hai trụ cột: tăng trưởng vô hạn và tiêu dùng đại chúng. Để duy trì tăng trưởng, sản xuất phải liên tục mở rộng, đồng nghĩa với việc khai thác thêm tài nguyên (rừng, nước, khoáng sản...), tăng phát thải từ năng lượng, vận tải và công nghiệp chế biến, và gia tăng rác thải cùng ô nhiễm môi trường (nhựa, kim loại nặng, khí nhà kính...).
Đây là một mô hình tự sinh – tự diệt: tiêu dùng → sản xuất → ô nhiễm → khủng hoảng môi trường → ảnh hưởng trực tiếp đến chính con người.
Điều đáng nói là mặt trái của tiêu dùng không được chia sẻ công bằng. 80% hàng hóa sản xuất toàn cầu chỉ phục vụ chưa đến 20% dân số giàu có nhất. Trong khi đó, các quốc gia đang phát triển – nơi cung cấp nguyên liệu, lao động giá rẻ và tiếp nhận rác thải công nghiệp – lại gánh chịu ô nhiễm nặng nề. Người tiêu dùng giàu ở Bắc bán cầu không nhìn thấy hậu quả – nhưng người dân ở các vùng mỏ, khu công nghiệp nhiệt điện, hoặc bãi rác điện tử thì phải sống trong môi trường độc hại mỗi ngày.
Chúng ta đang ở trong một vòng xoáy tiêu dùng – sản xuất – suy thoái sinh thái. Quảng cáo, công nghệ, mạng xã hội và chính sách kinh tế đang thúc đẩy “văn hóa mua sắm không cần thiết”. Nhiều sản phẩm được thiết kế để lỗi thời nhanh (planned obsolescence), buộc người tiêu dùng phải mua mới liên tục. Hệ thống này không chỉ hủy hoại môi trường – mà còn cướp đi cơ hội sống đơn giản, an toàn và hài hòa với thiên nhiên. Tiêu dùng không kiểm soát là một thất bại đạo đức được khoác áo thành công kinh tế.
Chừng nào chúng ta còn đo lường sự phát triển bằng số lượng hàng hóa bán ra – thay vì chất lượng cuộc sống và sức khỏe của hành tinh – thì chúng ta vẫn đang đi ngược lại với mục tiêu phát triển bền vững.
Giải pháp không thể chỉ nằm ở cấp độ cá nhân – mà phải là cải cách hệ thống. Các chính phủ cần đánh thuế môi trường đối với hàng hóa gây ô nhiễm, chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn, và thúc đẩy sản xuất bền vững với các sản phẩm lâu bền, có thể tái chế. Người tiêu dùng cần nhận thức rằng “mỗi hành vi mua sắm là một lá phiếu cho tương lai”, và lựa chọn tiêu dùng có đạo đức – từ thực phẩm, quần áo, công nghệ đến năng lượng.
Người đối thoại:
Thực tế cho thấy các nước giàu ngày càng giàu, trong khi các nước nghèo – dù giàu tài nguyên – vẫn cứ nghèo. Theo bà, làm sao để có công bằng thực sự?
Giáo sư Joyeeta Gupta (mô phỏng):
Bạn vừa nêu ra một nghịch lý lớn nhất của thế giới hiện đại – một nghịch lý tồn tại ngay giữa dòng chảy của toàn cầu hóa và phát triển: “Các nước giàu càng giàu, các nước nghèo – dù giàu tài nguyên – vẫn cứ nghèo.”
Điều đó không phải là ngẫu nhiên. Đó là kết quả của một hệ thống phân phối lợi ích toàn cầu mang tính cấu trúc và lịch sử, nơi mà công bằng môi trường và công bằng kinh tế chưa bao giờ song hành.
Tại sao tài nguyên không giúp các nước nghèo thoát nghèo? Trước hết là do “lời nguyền tài nguyên” (resource curse). Nhiều quốc gia giàu tài nguyên như dầu mỏ, rừng, khoáng sản lại có tăng trưởng thấp, xung đột cao và môi trường suy thoái. Tài nguyên bị khai thác để phục vụ xuất khẩu, không để lại giá trị gia tăng trong nước. Chính phủ lệ thuộc vào xuất khẩu tài nguyên thay vì phát triển nội lực. Hệ thống chính trị dễ bị thao túng bởi các nhóm lợi ích liên kết với các công ty đa quốc gia.
Thứ hai là cơ chế tài chính và thương mại toàn cầu không công bằng. Giá tài nguyên được quyết định bởi thị trường quốc tế – vốn nằm trong tay các tập đoàn lớn. Các nước nghèo bán thô – mua tinh. Họ bán quặng rẻ, mua điện thoại đắt. Trong khi đó, các hiệp định thương mại lại ưu tiên quyền sở hữu trí tuệ của các nước phát triển, nhưng không chia sẻ công nghệ xanh hay hạ tầng sản xuất bền vững.
Thứ ba là tiếng nói yếu ớt trong các thể chế toàn cầu. Các nước đang phát triển có rất ít ảnh hưởng trong việc xây dựng luật chơi toàn cầu (WTO, IMF, Ngân hàng Thế giới, COP...). Các cam kết về viện trợ, chuyển giao công nghệ hay tài chính khí hậu phần lớn không được thực hiện đầy đủ. Vậy làm sao để có công bằng? Câu trả lời không đơn giản, nhưng rõ ràng:
Một là, công nhận nợ khí hậu và thực hiện tái phân phối toàn cầu. Các nước phát triển phải trả “nợ khí hậu” thông qua tài trợ công nghệ sạch, công bằng và dễ tiếp cận; chuyển giao tài chính không ràng buộc để phục vụ thích ứng khí hậu; hỗ trợ phát triển cơ sở hạ tầng xanh mà không tạo thêm nợ cho các nước nghèo.
Hai là, thiết lập các nguyên tắc công bằng trong chính sách toàn cầu. Nguyên tắc “Trách nhiệm chung nhưng phân biệt” (CBDR) cần được áp dụng không chỉ trong lĩnh vực khí hậu, mà còn trong thương mại, tài chính, chuỗi cung ứng và năng lượng.
Ba là, các quốc gia giàu tài nguyên cần tái thiết mô hình phát triển. Thay vì xuất khẩu tài nguyên thô, họ cần đầu tư vào giá trị gia tăng nội địa, minh bạch tài chính, phân phối lại lợi ích tài nguyên cho người dân bản địa, và xây dựng thể chế đủ mạnh để kiểm soát các tập đoàn nước ngoài.
Tóm lại: công bằng không tự nhiên sinh ra – mà cần được thiết lập qua cải cách cấu trúc. Công lý khí hậu, công lý tài nguyên và công bằng phát triển phải đi cùng nhau. Nếu không, thế giới sẽ tiếp tục lặp lại những vòng xoáy cũ: “Kẻ khai thác tiếp tục giàu – người chịu đựng tiếp tục nghèo.”
Người đối thoại:
Cảm ơn bà đã dành thời gian cho cuộc đối thoại này. Trước khi kết thúc, bà vui lòng chia sẻ một vài bình luận gửi tới cộng đồng quốc tế nhân Ngày Môi trường Thế giới?
Giáo sư Joyeeta Gupta (mô phỏng):
Tôi xin cảm ơn bạn vì đã tổ chức một cuộc đối thoại thẳng thắn, mang tính xây dựng và đầy chiều sâu. Trong bối cảnh khủng hoảng môi trường đang gia tăng, điều quan trọng nhất lúc này không chỉ là hành động – mà còn là hành động dựa trên công lý, trí tuệ tập thể và sự thừa nhận trung thực về những bất bình đẳng lịch sử.
Tôi muốn nhấn mạnh rằng công lý khí hậu không thể chỉ là một khẩu hiệu tại các hội nghị thượng đỉnh, mà cần trở thành nguyên tắc nền tảng cho mọi chính sách – từ khí hậu, thương mại, tài chính đến giáo dục. Các nước giàu cần lắng nghe nhiều hơn, chia sẻ nhiều hơn, và chịu trách nhiệm nhiều hơn. Các nước đang phát triển cần được tin tưởng, được trao quyền và có cơ hội tự thiết kế tương lai của chính họ.
Chúng ta đang đứng ở ngã ba của lịch sử. Nếu tiếp tục con đường cũ – dựa trên tăng trưởng vô hạn, tiêu dùng quá mức, và bất bình đẳng toàn cầu – chúng ta sẽ lặp lại những bi kịch đã từng xảy ra. Nhưng nếu chọn con đường của trí tuệ, lòng dũng cảm và sự hợp tác công bằng – chúng ta hoàn toàn có thể chuyển hóa cuộc khủng hoảng hiện nay thành một tương lai bền vững, hài hòa và nhân văn hơn.
Tôi tin vào khả năng đó. Và tôi tin vào thế hệ trẻ – những người không chỉ thừa hưởng hành tinh này, mà đang nỗ lực tái định hình nó.
Balneotherapy: Thủy trị liệu tự nhiên
Balneotherapy, một phương pháp trị liệu sử dụng nước khoáng tự nhiên, bùn khoáng hoặc hơi nước, đã được ứng dụng từ thời cổ đại và vẫn giữ vai trò quan trọng trong y học hiện đại. Phương pháp này được biết đến với khả năng hỗ trợ điều trị các bệnh lý cơ xương khớp, da liễu, và cải thiện sức khỏe tâm lý
Hành tinh xanh - Thực vật trên Trái đất
Trong hệ sinh thái phức tạp của Trái đất, thực vật đóng vai trò trung tâm, không chỉ là nguồn sống cho muôn loài mà còn là yếu tố quyết định sự cân bằng của hành tinh. Bài viết này sẽ khám phá sâu về vai trò của thực vật trên Trái đất, từ nguồn gốc của sự sống và sự hình thành các quyển, đến mối tương quan giữa thực vật và các hệ sinh thái, tầm quan trọng của việc duy trì thực vật để bảo vệ sự cân bằng trên Trái đất, và cuối cùng là các giải pháp tối ưu để bảo vệ thực vật.
Tháng 3 – Mùa quả mùa hoa cà phê trên đồi núi Khe sanh
Khe Sanh - nơi thiên nhiên hòa quyện cùng nhịp sống bình dị của con người. Khi tháng 3 gõ cửa, cả vùng đất này bừng sáng trong sắc hoa và hương thơm nồng nàn của những rẫy cà phê. Đây không chỉ là mùa hoa cà phê trắng tinh khôi mà còn là mùa quả cà phê mít chín đỏ rực, tạo nên một bức tranh thiên nhiên đầy sức sống.
Retreat – Xu hướng nghỉ dưỡng thân thiện với môi trường
Thuật ngữ "retreat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa "rút lui" hoặc "tránh xa" khỏi những ồn ào và áp lực của cuộc sống hiện đại.