Chân Linh và Phong Nha – Mối liên hệ địa danh học, văn hiến học và địa tầng tên gọi cổ

14-11-2025 14:32

Bối cảnh vấn đề địa danh

Trong quá trình khảo cứu thư tịch và sử liệu liên quan đến hệ thống hang động vùng Phong Nha – Kẻ Bàng , một trong những tư liệu sớm nhất ghi chép về hang động ở khu vực này là cuốn địa chí Ô Châu Cận Lục của học giả Dương Văn An, soạn năm 1555 dưới triều Lê–Mạc. Ngoài ra, các địa chí quan trọng như Đại Nam Nhất Thống Chí (Quốc sử quán, 1882), Đồng Khánh Dư Địa Chí (1886–1887), và các công trình như Phủ Biên Tạp Lục của Lê Quý Đôn cũng cung cấp các ghi chép về địa danh và thắng cảnh ở Quảng Bình. Đặc biệt, nhiều mô tả liên quan đến các hang động có tính chất linh thiêng, trong đó nổi bật là động Chân Linh, động Phong Nha và động Tiên Sư.

 

Từ thế kỷ XVI, các nhà địa chí đã ghi nhận giá trị tự nhiên và tâm linh của một số hang động lớn tại châu Bố Chính. Động Chân Linh được ghi lại như một thắng cảnh đặc biệt, trong khi tên gọi Phong Nha – ban đầu là địa danh hành chính – về sau trở thành tên gọi phổ biến của một trong những quần thể hang động tiêu biểu nhất Việt Nam.

 

Vấn đề được đặt ra là: Động Chân Linh và động Phong Nha có phải là hai tên gọi của cùng một hang động, hay là hai thực thể địa lý tách biệt? Câu hỏi này không chỉ liên quan đến sự đồng danh hoặc dị danh, mà còn đặt trong ngữ cảnh lịch sử tiến hóa tên gọi, phương pháp ghi chép của các nhà địa chí phong kiến, và sự thay đổi nhận thức địa lý – tâm linh – chính trị – hành chính qua các triều đại.

 

Bài viết này sẽ tiếp cận vấn đề trên cơ sở phân tích liên ngành, dựa vào các lớp dữ liệu sau: (1) mô tả địa hình – địa mạo trong thư tịch cổ, (2) bằng chứng khảo cổ học, (3) ghi chép của chính sử triều Nguyễn, (4) quá trình kế thừa và chỉnh lý địa chí qua các đời, (5) quy luật tiến hóa địa danh và đơn vị hành chính cơ sở, (6) ý nghĩa Hán tự trong các tên gọi. Trên nền tảng đó, bài viết sẽ khảo sát mối quan hệ giữa các địa danh “Chân Linh”, “Phong Nha” và “Tiên Sư”, từ đó đánh giá quá trình hình thành, chuyển hóa và cố định tên gọi trong hệ thống thư tịch chính thống từ thế kỷ XVI đến đầu thế kỷ XX.

 

Tư liệu cổ thế kỷ XVI: Mô tả địa mạo trong Ô Châu Cận Lục

Tư liệu sớm nhất hiện còn mô tả khu vực Quảng Bình – Bắc Quảng Trị ngày nay là cuốn địa chí Ô Châu Cận Lục của Dương Văn An, biên soạn năm 1555 dưới thời Lê – Mạc. Trong quyển I (phần “Núi sông”), Dương Văn An đã ghi chép duy nhất một hang động ở đất Bố Chính, đó là Động Chân Linh, với mô tả hết sức cụ thể. Ông viết rằng động này nằm “tại nguồn Chân Linh, châu Bố Chính” lưng tựa vào núi xanh, mặt hướng xuống dòng sông. Cửa động hẹp chỉ vừa một chiếc thuyền, nhưng bên trong thì “dần dần mở rộng”, và khách muốn thăm thú phải ngồi thuyền chèo vào trong động. Trước khi vào động phải thành tâm tĩnh giới, rồi “thắp đuốc men theo dòng chảy mà vào”; gió trong động thổi qua thạch nhũ nghe “như đàn, âm vang… như muôn tiếng sáo”.

 

Trong động có tảng đá phẳng như bàn cờ với quân cờ, vách đá bốn bề như được đẽo gọt, chỗ thì lấm tấm hình đồng tiền, sợi tóc, chỗ lại như hình người hoặc giọt ngọc; nước trong xanh, núi non tươi nhuận. Rõ ràng, Dương Văn An đã miêu tả một hang động trên sông, có cửa động sát mặt nước để thuyền bè ra vào dễ dàng.

 

Nếu đối chiếu với thực địa, trong khối núi đá vôi Phong Nha – Kẻ Bàng hiện nay rất ít hang động có cửa mở ngang mực nước sông và đủ lớn để thuyền có thể đi sâu vào lòng núi. Ứng của viên phù hợp nhất với mô tả “động Chân Linh” nói trên chính là động Phong Nha tại huyện Bố Trạch. Phong Nha là một hang động nước (river cave) tiêu biểu, cửa hang rộng bên bờ sông Son, có thể chèo thuyền vào trong gần 1 km và bên trong mở ra nhiều khoang lớn. Mô tả của Dương Văn An trùng khớp với đặc điểm địa mạo của Phong Nha hơn bất cứ hang động nào khác trong vùng. Chính đặc tính “động sông” này khiến giới nghiên cứu hầu hết đều cho rằng Chân Linh thực chất là tên gọi cổ của chính hang Phong Nha – ít nhất là một cửa hang chính trong hệ thống Phong Nha – chứ không phải một hang nào khác biệt.. Những miêu tả đầy huyền ảo về Chân Linh trong Ô Châu Cận Lục cho thấy từ thế kỷ XVI, hang động này đã hiện diện nổi bật trong tâm thức người đương thời.

Mô phỏng động Chân Linh theo Ô Châu Cận Lục thế kỷ XVI

 

Bằng chứng khảo cổ: Di vật Chăm trong động Phong Nha

Bên cạnh tư liệu địa chí cổ, bằng chứng khảo cổ học cung cấp một lớp dữ liệu quan trọng để xác nhận sự trùng khít giữa Chân Linh và Phong Nha. Động Phong Nha hiện còn lưu giữ những văn bia bằng chữ Chăm cổ khắc trên vách đá sâu trong hang (thuộc nhánh gọi là hang Bi Ký). Những dòng chữ cổ này được nhà truyền giáo người Pháp Léopold Cadière phát hiện từ năm 1899. Qua nghiên cứu mới đây, giáo sư Arlo Griffiths (thuộc Viện Viễn Đông Bác Cổ, EFEO) đã xác định các văn tự này chính là chữ viết của người Chăm, có niên đại vào những năm đầu thế kỷ XI (khoảng năm 1000-1020). Đây là lần đầu tiên niên đại của văn bia Chăm trong động Phong Nha được xác định cụ thể, thay vì khoảng đoán mơ hồ từ thế kỷ IX–X như trước đây. Điều này có nghĩa là người Chăm đã vào sâu trong động Phong Nha cách nay hơn 1000 năm và để lại dấu tích chữ viết trên vách đá – một minh chứng rõ ràng về sự hiện diện của con người thời cổ đại ở đây.

 

Không chỉ có chữ khắc, hàng loạt di vật Chăm khác đã được tìm thấy trong lòng động Phong Nha: từ bàn thờ, bệ tượng, gạch ngói, đồ gốm, tượng thần cho đến phù điêu… Những năm đầu thế kỷ XX, sau Cadière, nhiều đoàn thám hiểm người Pháp và Anh (Barton, Antoin, M. Bouffier, P. Pavi, v.v.) tiếp tục khảo sát Phong Nha và đã phát hiện thêm các dấu vết điện thờ Chăm ngay bên trong hang. Chẳng hạn, học giả P. Pavi miêu tả: “Bên phải lối vào động có một bàn thờ bằng gạch của người Chiêm Thành... sâu khoảng 600 mét rẽ bên phải là một nhánh hang, vào thêm ~20m nữa thì thấy vết tích một bàn thờ ngay giữa động, gần những chữ khắc trên vách đá”. Thậm chí, các tượng đá (có thể là tượng Phật hoặc thần Hindu) và nhiều mảnh gốm Chăm có họa tiết đã được ghi nhận. Đến năm 1995, Viện Khảo cổ học Việt Nam cũng xác nhận động Phong Nha là một di tích khảo cổ học cực kỳ quan trọng, có thể từng là thánh địa Phật giáo của vương quốc Chăm Pa trong giai đoạn thế kỷ IX–XI.

 

Như vậy, Phong Nha sở hữu “di chỉ cứng” – những chứng cứ vật chất rõ ràng – chứng tỏ con người đã biết đến và sử dụng hang động này từ rất sớm. Động Phong Nha không chỉ là thắng cảnh thiên nhiên, mà còn lưu giữ tầng trầm tích văn hóa cổ đại, tạo nên giá trị lịch sử – văn hóa đặc biệt. Ngược lại, nếu giả thiết “động Chân Linh” là một hang động hoàn toàn khác với Phong Nha nhưng cũng nổi tiếng và dễ tiếp cận (như cùng nằm trên một tuyến sông), thì việc không hề tìm thấy di tích khảo cổ tương tự ở hang đó là một điểm bất thường. Sự vắng mặt của bằng chứng vật chất tại một “động Chân Linh khác” khiến lập luận tách biệt hai hang này kém thuyết phục. Trong nghiên cứu lịch sử, nếu một địa điểm tự nhiên thu hút sự chú ý lớn (được ghi vào địa chí cổ) thì thường cũng lưu lại dấu vết sinh hoạt nhân văn. Tại Phong Nha, ta có đủ loại dấu tích (văn bia, đền thờ, đồ gốm) trải dài từ thời Chăm Pa cho đến các bia ký của người Việt thời Nguyễn trên vách đá cửa hang. Chính nhà thám hiểm Cadière khi tận mắt thấy các di vật trong động Phong Nha cũng phải thốt lên: “Những gì còn lại đều rất quý giá đối với sử học. Giữ nó là giúp ích không ít cho khoa học”. Từ tất cả các bằng chứng đó, có cơ sở để tin rằng “Chân Linh” thực chất chính là tên gọi cổ của hang động Phong Nha – nơi con người đã hiện diện liên tục và để lại dấu ấn văn hóa qua nhiều thế kỷ.

Mô phỏng khảo sát động Phong Nha đầu thế kỷ XX

 

Sử liệu triều Nguyễn thế kỷ XIX: Từ Chân Linh đến Phong Nha, Tiên Sư

Bước sang thời Nguyễn (thế kỷ XIX), các sách địa chí chính thống bắt đầu chuẩn hóa tên gọi Phong Nha cho vùng hang động này. Tuy nhiên, dấu vết của tên cổ Chân Linh vẫn xuất hiện trong các thư tịch, cho thấy sự chuyển đổi danh xưng diễn ra dần dần. Bộ địa chí Đại Nam Nhất Thống Chí có ghi chép về động Chân Linh với mô tả hầu như chép lại từ Ô Châu Cận Lục, nhưng thêm một số chi tiết mới. Cụ thể, sách này xác định động Chân Linh nằm “cách huyện Minh Chính 11 dặm về phía tây” và trong động có đền thờ tiên nữ Chân Linh, người địa phương cầu đảo khi hạn hán thường linh ứng; ngoài ra trên đỉnh núi có hai hòn đá được ví như “ngọc nữ” và “tiên ông”.

 

Đồng thời, Đại Nam Nhất Thống Chí cũng ghi nhận một hang động khác ở Quảng Bình là động Tiên Sư, nằm “phía tây huyện Bố Trạch 41 dặm, thuộc trang Phong Nha”. Động Tiên Sư còn được gọi là động Sài Sơn, có đặc điểm “lưng động dựng đứng như vách, trong tối thăm thẳm um tùm, có một dòng nước từ trong chảy ra sông Châu Giang (tức nguồn Son), cửa động cao 7–8 thước, rộng 1 trượng rưỡi... ra vào phải dùng đuốc”. Đọc mô tả này, có thể nhận ra động Tiên Sư chính là tên mà sách Nguyễn dùng cho cụm Phong Nha – Tiên Sơn ngày nay: phần “có đường nước chảy ra nguồn Son” chính là động Phong Nha (động nước), còn tên gọi “Tiên Sư” dường như ám chỉ động Tiên Sơn (động khô phía trên). Như vậy, ở thời điểm cuối thế kỷ XIX, các sử quan triều Nguyễn có xu hướng gọi quần thể hang ở Phong Nha bằng hệ thuật ngữ “Tiên” (Tiên Sư, Tiên Sơn) hơn là tên cũ Chân Linh.

 

Trong Đồng Khánh Địa Dư Chí sự chuyển hóa địa danh đã được nêu rõ. Ở mục danh thắng Quảng Bình, sách này viết: “Nói về cảnh thiên nhiên kỳ diệu thì có động Tiên Sư suối đá trong xanh tịch mịch… Thứ đến là động Chân Linh tiên nữ, tiếc là động ấy ở nơi xa xôi hoang vắng... Động Tiên Sư và động Chân Linh tiên nữ ở trong cùng một địa điểm, thuộc trang Phong Nha vậy”. Câu chép này hết sức quan trọng: sử quan nhà Nguyễn đã khẳng định Chân Linh và Tiên Sư thực ra cùng nằm trong một khu vực địa lý – tức trang Phong Nha. “Trang Phong Nha” ở đây là đơn vị hành chính cấp cơ sở thời Nguyễn, vốn đã được nhắc tới từ thế kỷ XVIII. Theo Phủ Biên Tạp Lục (1776) của Lê Quý Đôn, vào thời Hậu Lê, Phong Nha là tên một “trang” ở châu Nam Bố Chính, cùng liệt kê bên cạnh các xã, phường khác. Tên “Phong Nha” như vậy ban đầu chỉ địa danh cư trú (làng/phố) của người Việt mới lập ở vùng núi, rồi được dùng để gọi chung cả khu vực hang động gần đó. Các học giả người Pháp đầu thế kỷ XX cũng đồng tình rằng “Phong Nha” vốn là tên làng, về sau mới trở thành tên gọi cho động – sớm nhất khoảng những năm 1920. Tuy nhiên, trên thực tế, triều Nguyễn đã sử dụng tên “Phong Nha” cho thắng cảnh này từ khá sớm: năm 1824, vua Minh Mạng sắc phong động Phong Nha là “Diệu Ứng chi thần” (thần linh ứng màu nhiệm). Các vua Nguyễn sau đó còn tiếp tục phong tặng hang Phong Nha mỹ tự “Thần Hiển Linh” (vị thần hiển linh) như một cách chính thức công nhận Phong Nha là danh thắng linh thiêng của quốc gia. Việc ban sắc phong cho thần núi ở Phong Nha mang tính pháp lý rõ rệt, cho thấy đến thế kỷ XIX, triều đình đã chuẩn hóa tên gọi Phong Nha như tên chính thức của vùng hang động (thay cho các tên cổ như Chân Linh, Tiên Sư trong dân gian).

 

Tóm lại, sử liệu thời Nguyễn cho thấy một quá trình kế thừa và chuyển hóa địa danh: các sách địa chí do Quốc sử quán biên soạn đều tham khảo kỹ lưỡng tư liệu tiền triều (như Ô Châu Cận Lục), do đó động Chân Linh của Dương Văn An không bị “lãng quên” mà tiếp tục xuất hiện trong Đại Nam Nhất Thống ChíĐồng Khánh Địa Dư Chí. Tuy nhiên, tên Phong Nha – ban đầu là tên vùng – dần được đề cao và thay thế làm nhãn tên chung cho cả quần thể hang động. Sự song song tồn tại của hai lớp tên trong cùng một tài liệu (Đồng Khánh Dư Địa Chíí ghi cả Chân Linh và Tiên Sư ở trang Phong Nha) cho thấy triều Nguyễn đã dung hòa tên gọi cổ và mới, chuyển hóa từ địa danh ở cấp “điểm” (một động cụ thể) sang địa danh ở cấp “khu vực” (cả vùng hang). Đây là một bước phát triển bình thường trong địa danh học: khi một thắng cảnh nổi tiếng vượt ra khỏi phạm vi cá biệt để trở thành tên gọi chung cho cả khu vực rộng lớn hơn, thì tên cổ của từng điểm lẻ sẽ dần lu mờ hoặc được tích hợp vào sử sách như thành tố phụ.

Mô phỏng động Phong Nha trong Đại Nam Nhất Thống Chí thế kỷ XIX

 

Ý nghĩa tên gọi: Từ “Chân Linh” huyền linh đến “Phong Nha” hình tượng

Một lớp dữ liệu thú vị khác là ý nghĩa Hán Nôm của hai tên gọi “Chân Linh” và “Phong Nha”, phản ánh phần nào cách cảm nhận khác nhau của người xưa về hang động này qua từng thời kỳ.

 

“Chân Linh” (真靈): Đây là lớp tên cổ, xuất hiện trong Ô Châu Cận Lục thế kỷ XVI. Trong Hán tự, “chân” nghĩa là “thực, chân thực” còn “linh” là “linh thiêng, thần diệu”. Tên Chân Linh có thể hiểu là “(nơi) linh thiêng chân thực” – hàm ý một vùng hang động thần bí, có sự linh ứng màu nhiệm chân thật. Quả thật, Dương Văn An khi tả động Chân Linh đã nhấn mạnh khía cạnh huyền bí: cảnh vật “linh diệu đến mê hồn”, có tiên nữ trú ngụ, có phép lạ ngăn cản kẻ tham lam, v.v.. Tên gọi Chân Linh mang sắc thái tâm linh – huyền thoại, phù hợp với quan niệm trung đại thường gán yếu tố thần tiên cho những danh thắng kỳ bí. Thậm chí Đại Nam Nhất Thống Chí còn lưu truyền truyền thuyết về tiên nữ Chân Linh và nhà sư Pháp thuật giao đấu, tạo nên tích “lèn Đứt Chân” (ngọn núi bị chém đứt chân) ở vùng Lệ Sơn – gắn liền với động Chân Linh. Tất cả cho thấy Chân Linh được xem là một chốn “thần tiên linh ứng” trong tâm thức dân gian xưa.

 

“Phong Nha” (峯牙 / 風牙): Đây là lớp tên muộn hơn, được sử dụng chính thức từ thời Nguyễn (thế kỷ XIX) và ngày nay là tên gọi phổ biến. “Phong Nha” là từ Hán-Việt có thể hiểu theo hai cách, tùy cách viết chữ Hán. Trong Phủ Biên Tạp Lục (1776), Lê Quý Đôn chép địa danh Phong Nha với tự dạng 峰衙” (Phong Nha)vunhonb.blogspot.com – nghĩa đen là “đỉnh núi (phong) và công sở/nghi môn (nha)”. Tuy nhiên, nghĩa này không rõ ràng, và theo học giả Phan Thuận An, chữ “衙” (nha) ở đây có thể hiểu theo nghĩa bóng chỉ sự sắp hàng ngay ngắn (như quan lính chầu ở nha môn)vunhonb.blogspot.com. Câu thơ đời Tống có câu “Cao sơn như thọ chúng phong nha” – ý chỉ các đỉnh núi cao xếp thành hàng như quan đứng chầuvunhonb.blogspot.com. Điều này gợi ý Phong Nha có thể được đặt tên dựa trên địa hình nhiều núi đá vôi nhấp nhô liên tiếp trong khu vực (quả thật nhìn từ bến phà Xuân Sơn trên sông Son ngày nay, ta thấy vô vàn đỉnh núi đá vôi trùng điệp tại vùng Phong Nha – Kẻ Bàngvunhonb.blogspot.com). Mặt khác, cách hiểu thông dụng hơn trong dân gian và sách hướng dẫn du lịch là “Phong Nha = gió + răng”, ý nói nhũ đá tua tủa trong động trông như răng, như hàm mà gió thổi qua tạo thành tiếngvunhonb.blogspot.com. Nhiều người vẫn gọi Phong Nha một cách hình tượng là “răng gió” – hàm răng của gió trời. Dù giải thích theo hướng nào (đỉnh núi xếp hàng hay răng đá trong gió), thì tên Phong Nha đều mang tính mô tả hình tượng tự nhiên, nhấn mạnh đặc điểm địa mạo độc đáo của hang động và vùng núi. Khác với “Chân Linh” đậm màu huyền thoại, tên “Phong Nha” thiên về miêu tả vật chất hữu hình – một xu hướng đặt tên địa danh khá phổ biến thời cận đại, khi các nhà địa lý muốn hệ thống hóa tên gọi theo vật hình hơn là tinh thần.

 

Tóm lại, hai tên gọi phản ánh hai tầng nhận thức ở hai thời kỳ: Chân Linh thuộc tầng ngữ nghĩa tâm linh, xem hang động như cõi thần tiên huyền bí; còn Phong Nha thuộc tầng ngữ nghĩa tự nhiên, xem hang động như một kỳ quan địa chất với hình thù cụ thể (răng núi, gió lộng). Sự chuyển đổi từ “Chân Linh” sang “Phong Nha” cũng tương tự như quá trình nhiều địa danh Việt Nam khác đã trải qua: từ chỗ thiêng hóa địa danh sang chỗ thế tục hóa, vật thể hóa. Điều này không có nghĩa tên cổ bị xóa bỏ hoàn toàn, mà nó được tích hợp vào bề dày văn hóa lịch sử của địa phương, trong khi tên mới trở thành chính danh hành chính.

 

Kết luận

Dựa trên bốn trụ cột dữ liệu đã phân tích – mô tả địa mạo trong cổ thư, bằng chứng khảo cổ, sử liệu chính thống và ý nghĩa tên gọi – có thể đi đến kết luận phù hợp nhất với tổng thể thông tin hiện có: Động Chân Linh thực chất là lớp tên cổ sớm nhất của ở  vùng hang động Quảng Bình mà về sau triều Nguyễn đã chuẩn hóa bằng tên gọi Phong Nha. Nói cách khác, Chân Linh và Phong Nha là hai lớp tên ứng với hai giai đoạn lịch sử khác nhau của cùng một quần thể hang động.

 

Tên Chân Linh ghi nhận trong thế kỷ XVI là minh chứng về tri thức và tín ngưỡng địa phương thời trung đại đối với hang động huyền bí này. Đến thế kỷ XIX, tên Phong Nha trở thành danh xưng hành chính, khoa học, bao quát cả khu vực hang động, trong đó có động Chân Linh, Tiên Sư. Sự kế thừa liên tục giữa hai lớp tên – được các nhà địa chí phong kiến xếp chồng trong tài liệu – cho thấy ký ức địa phương về hang động này chưa bao giờ đứt đoạn. Triều Nguyễn khi biên soạn địa chí đã không “đập bỏ” lớp tên cổ, mà đặt nó đúng vị trí trong tiến trình tiến hóa của địa danh học: từ chỗ là tên một điểm hang nổi bật (Chân Linh) trở thành tên một vùng hang (Phong Nha).

 

Chân Linh được ghi trong Ô Châu Cận Lục  hiện diện của tên gọi một điểm hang động, Phong Nha được thiết lập một vùng hành chính cơ sở . Do vậy, khi nhắc đến quẩn thể hang động Phong Nha – Kẻ Bàng hôm nay, chúng ta hiểu rằng nơi đây chính là vùng đất “kỳ bí” của cha ông xưa, tiếp nối nhau qua bao thế kỷ với những tên gọi khác nhau nhưng cùng chỉ về một kỳ quan thiên nhiên độc nhất vô nhị của Việt Nam.

 

Tài liệu tham khảo:

Tiếng Việt

Dương Văn An, Ô Châu Cận Lục (1555) – Bản dịch của Viện KHXH (1997), Quyển I: Núi sông (phụ chép Động), mô tả động Chân Linh tại châu Bố Chính.

Lương Duy Cường, “Chân Linh kỳ bí”, Người Lao Động, 06/08/2014 – Trích dẫn Ô Châu Cận Lục và phân tích thư tịch cổ: ĐNNTCĐKĐDC xác nhận Chân Linh và Tiên Sư đều thuộc trang Phong Nha

Lê Quý Đôn (1776), Phủ Biên Tạp Lục, NXB Khoa Học Xã Hội, Hà Nội, 1977, tr.83-95

N. H. Thông, “Phật giáo Chăm-pa và vị trí của vùng đất Quảng Bình dưới triều đại Indrapura (thế kỷ IX–X),” *Tạp chí Liễu Quán*, chuyên đề “Những ngôi cổ tự trên đất Quảng Bình”, số 5, tr. 22–27, 5–2015.

Q. V. Sơn, “Phật giáo Champa từ tư liệu đến nhận thức,” *Tạp chí Nghiên cứu Tôn giáo*, số 6 (132), tr. 46–57, 2014.

Quốc Sử Quán triều Nguyễn (1882), Đại Nam Nhất Thống Chí – tỉnh Quảng Bình, bản dịch NXB Thuận Hóa, Huế, 1997, tr.28-29 2, tr. 28–29.

Quốc Sử Quán triều Nguyễn (1887), Đồng Khánh Địa Dư Chí – Quảng Bình, bản dịch NXB Thế Giới, Hà Nội, 2003, tr.337-338 nld.com.vn nld.com.vn . 4 4 Lê Quý Đôn (1776), Phủ Biên Tạp Lục, NXB Khoa Học Xã Hội, Hà Nội, 1977, tr.83-95

Vũ Nho (Bulukhin), Phong Nha là gì? (2014) – thảo luận về tự dạng chữ Hán của “Phong Nha” trong Phủ Biên Tạp Lục (峰衙) và cách hiểu dân gian (“răng gió”)

 

Tiếng Anh

A. Griffiths, “Documenting and describing a language on the basis of an epigraphic corpus: The case of Old Cham (present Vietnam, 500–1500 CE),” in   *Études du Corpus des inscriptions du Campā XIII. Documenter et décrire les langues d’Asie. Histoire et épistémologie*. Paris: SHESL, 2023.

 

Register
More in This Section

Phong Nha Paleontology – Evolutionary Evidence of Earth’s History

Phong Nha – Ke Bang National Park is a prominent geological area with a continuous evolutionary history dating back to the Early Ordovician (~460 million years ago) up to the present. Its vast Paleozoic limestone formation is regarded as the largest classic tropical humid karst massif in Asia, containing more than 400 explored caves.

Con Co Island – A Convergence of History and Nature

Con Co Island embodies the fusion of historical heritage and natural beauty, with rich ecosystems, volcanic geology, and wartime relics requiring sustainable preservation.

A Vision for Western Quang Tri – Towards a UNESCO Biosphere Reserve

Western Quang Tri – a land where majestic primary forests stand tall, and emerald streams weave their way through the endless Truong Son Range – is among Vietnam’s richest ‘green lungs’ in biodiversity. Following the merger of Quang Binh and Quang Tri, this region has emerged as a strategic ‘green link’ along the North–South corridor, home to the UNESCO World Heritage Phong Nha – Ke Bang, pristine special-use forest reserves, and the unique cultural heritage of the Chut, Bru–Van Kieu, and Pa Ko ethnic communities.

Application of GIS, Remote Sensing, IoT, and AI in Natural Resource Management

This article provides a comprehensive overview of the integration of advanced technologies—namely Geographic Information Systems (GIS), Remote Sensing (RS), the Internet of Things (IoT), and Artificial Intelligence (AI)—in forestry management, with a particular focus on practical applications in Vietnam and comparisons with global trends.